Định nghĩa của từ receivables

receivablesnoun

các khoản phải thu

/rɪˈsiːvəblz//rɪˈsiːvəblz/

Từ "receivables" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, từ các từ tiếng Latin "recipient" và "ia", có nghĩa là "receiving" và "ness". Trong kế toán, các khoản phải thu đề cập đến số tiền mà khách hàng, thân chủ hoặc con nợ nợ một doanh nghiệp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ được bán chịu. Khái niệm về các khoản phải thu đã được sử dụng từ thời cổ đại, với bằng chứng về tín dụng thương mại và trao đổi hàng hóa có từ thời Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại. Tuy nhiên, thuật ngữ "receivables" bản thân nó đã phát triển qua nhiều thế kỷ, chịu ảnh hưởng của sự phát triển trong thương mại, mậu dịch và kế toán. Khi thương mại và giao thương trở nên phức tạp hơn, nhu cầu về các thông lệ kế toán chuẩn hóa cũng tăng theo, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi thuật ngữ "receivables" để mô tả các loại nợ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể nhận được; đáng nhận

meaningbáo thu

examplebills receivable: những giấy báo thu

namespace
Ví dụ:
  • Our company's accounts receivable totaled $1,500,00 at the end of the fiscal quarter.

    Tổng số tiền phải thu của công ty chúng tôi là 1.500.000 đô la vào cuối quý tài chính.

  • The invoice for the new equipment was sent to the customer last week, and we are currently waiting for the receivables to be processed.

    Hóa đơn cho thiết bị mới đã được gửi cho khách hàng vào tuần trước và hiện tại chúng tôi đang chờ xử lý các khoản phải thu.

  • As our business grows, we anticipate an increase in sales revenue and a corresponding rise in accounts receivable.

    Khi doanh nghiệp của chúng tôi phát triển, chúng tôi dự đoán doanh thu bán hàng sẽ tăng và các khoản phải thu cũng tăng theo.

  • Our cash flow statement shows a decrease in receivables due to successful collections during the month.

    Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của chúng tôi cho thấy các khoản phải thu giảm do thu tiền thành công trong tháng.

  • The finance department is currently working to improve our receivables management processes to reduce the average time it takes to receive payments.

    Phòng tài chính hiện đang nỗ lực cải thiện quy trình quản lý khoản phải thu để giảm thời gian trung bình nhận được thanh toán.

  • The aged accounts receivable report indicates that some customers have past due balances that need to be aggressively pursued for collection.

    Báo cáo các khoản phải thu quá hạn cho thấy một số khách hàng có số dư quá hạn cần phải tích cực thu hồi.

  • Our sales team is working hard to generate new business and expand our customer base, with the goal of increasing our receivables.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đang nỗ lực hết mình để tạo ra các hoạt động kinh doanh mới và mở rộng cơ sở khách hàng, với mục tiêu tăng các khoản phải thu.

  • The receivables turnover ratio for the past year was 4, indicating that we are effectively managing our sales and collections processes.

    Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu trong năm qua là 4, cho thấy chúng tôi đang quản lý hiệu quả các quy trình bán hàng và thu tiền.

  • The recently implemented customer credit policy has resulted in a decrease in bad debt expense and an improvement in the overall receivables position.

    Chính sách tín dụng khách hàng mới được triển khai đã giúp giảm chi phí nợ xấu và cải thiện tình hình chung về các khoản phải thu.

  • As part of our financial controls, we regularly review and reconcile our receivables to ensure accuracy and completeness in the financial statements.

    Là một phần trong hoạt động kiểm soát tài chính, chúng tôi thường xuyên xem xét và đối chiếu các khoản phải thu để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong báo cáo tài chính.