Định nghĩa của từ accounts receivable

accounts receivablenoun

các khoản phải thu

/əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl//əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/

Thuật ngữ "accounts receivable" bắt nguồn từ thông lệ kế toán ghi lại các giao dịch giữa một doanh nghiệp và khách hàng của doanh nghiệp đó. "Tài khoản" đề cập đến hồ sơ tài chính do một doanh nghiệp duy trì, trong khi "receivable" mô tả số tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ được bán chịu. Do đó, các khoản phải thu chỉ đơn giản là các khoản nợ chưa thanh toán mà một công ty mong đợi sẽ nhận được thanh toán trong tương lai. Tóm lại, các khoản phải thu có thể được định nghĩa là tài sản lưu động thể hiện số tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp để đổi lấy các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp chịu.

namespace
Ví dụ:
  • Our company has a high value of accounts receivable, which indicates a positive cash flow in the near future.

    Công ty chúng tôi có giá trị các khoản phải thu cao, điều này cho thấy dòng tiền sẽ dương trong tương lai gần.

  • The increase in accounts receivable indicates that our sales are growing, and we are improving our credit terms management.

    Sự gia tăng các khoản phải thu cho thấy doanh số của chúng tôi đang tăng và chúng tôi đang cải thiện việc quản lý các điều khoản tín dụng.

  • As accounts receivable constitute a significant portion of our asset base, we must have a strong collections strategy in place to minimize the risk of bad debt.

    Vì các khoản phải thu chiếm một phần đáng kể trong cơ sở tài sản của chúng tôi nên chúng tôi phải có chiến lược thu nợ mạnh mẽ để giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

  • The management of accounts receivable is critical, as it affects the overall financial health of the company, including cash flow and profitability.

    Việc quản lý các khoản phải thu rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính chung của công ty, bao gồm dòng tiền và lợi nhuận.

  • We monitor accounts receivable closely and have implemented a well-designed factoring program to ensure timely payment.

    Chúng tôi theo dõi chặt chẽ các khoản phải thu và triển khai chương trình hạch toán được thiết kế tốt để đảm bảo thanh toán đúng hạn.

  • We recently conducted an account receivable aging analysis, which helped us identify slow-paying customers and take corrective action.

    Gần đây chúng tôi đã tiến hành phân tích thời hạn phải thu, giúp chúng tôi xác định những khách hàng thanh toán chậm và thực hiện hành động khắc phục.

  • To optimize our accounts receivable, we have implemented a streamlined invoicing process and have introduced stricter credit policies.

    Để tối ưu hóa các khoản phải thu, chúng tôi đã triển khai quy trình lập hóa đơn hợp lý và đưa ra các chính sách tín dụng chặt chẽ hơn.

  • Our tight management of accounts receivable has enabled us to maintain a healthy cash position and have the funds required for critical investments and operational expenses.

    Việc quản lý chặt chẽ các khoản phải thu đã giúp chúng tôi duy trì được vị thế tiền mặt lành mạnh và có đủ tiền cho các khoản đầu tư quan trọng và chi phí hoạt động.

  • Our accounts receivable are recorded at net realizable value, which adjusts for potential write-offs due to customer payment defaults.

    Các khoản phải thu của chúng tôi được ghi nhận theo giá trị thuần có thể thực hiện được, điều chỉnh cho các khoản xóa nợ tiềm ẩn do khách hàng chậm thanh toán.

  • As part of our regular financial reporting, we disclose accounts receivable on the balance sheet, including any allowance for doubtful accounts.

    Là một phần trong báo cáo tài chính thường kỳ, chúng tôi sẽ công bố các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán, bao gồm cả bất kỳ khoản dự phòng nào cho các khoản phải thu khó đòi.

Từ, cụm từ liên quan