Định nghĩa của từ reasonableness

reasonablenessnoun

tính hợp lý

/ˈriːznəblnəs//ˈriːznəblnəs/

"Reasonableness" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "resonable", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "resnable" có nghĩa là "hợp lý". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rationabilis", kết hợp "ratio" (lý do) và "-abilis" (có khả năng). Khái niệm cốt lõi về sự hợp lý đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ khả năng suy nghĩ logic và đưa ra phán đoán dựa trên các nguyên tắc hợp lý. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình theo đuổi lâu dài của con người trong việc hiểu và áp dụng lý trí vào việc ra quyết định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hợp lý

meaningsự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ

namespace
Ví dụ:
  • The landlord's decision to increase rent by 5% is considered reasonable given the current market conditions.

    Quyết định tăng tiền thuê nhà 5% của chủ nhà được coi là hợp lý xét theo điều kiện thị trường hiện tại.

  • The company's policy of awarding bonuses to employees who exceed their performance targets is a reasonable way to incentivize hard work.

    Chính sách thưởng cho những nhân viên đạt thành tích vượt mục tiêu của công ty là một cách hợp lý để khuyến khích họ làm việc chăm chỉ.

  • The reasonableness of a jury's verdict can be challenged in a trial's appeals process.

    Tính hợp lý của phán quyết của bồi thẩm đoàn có thể bị thách thức trong quá trình kháng cáo của phiên tòa.

  • The parent's decision to ground their child for two weeks was reasonable as a response to their misbehavior.

    Quyết định cấm con nghỉ học trong hai tuần của phụ huynh là hợp lý để xử lý hành vi sai trái của con.

  • The school's policy of allowing students to make up missing assignments is a reasonable accommodation for those who have legitimate excuses for not completing them on time.

    Chính sách cho phép sinh viên làm bù các bài tập còn thiếu của trường là một sự hỗ trợ hợp lý cho những sinh viên có lý do chính đáng để không hoàn thành bài tập đúng hạn.

  • The athlete's decision to retire from the sport due to health issues is a reasonable choice for their wellbeing.

    Quyết định giải nghệ của một vận động viên vì vấn đề sức khỏe là một lựa chọn hợp lý vì sức khỏe của họ.

  • The manager's decision to reprimand an employee for repeatedly failing to meet their job requirements is a reasonable response to poor performance.

    Quyết định khiển trách nhân viên vì liên tục không đáp ứng được yêu cầu công việc của người quản lý là một phản ứng hợp lý đối với hiệu suất làm việc kém.

  • The moderator's decision to limit the time allotted for each candidate's opening statement in a debate is a reasonable measure to prevent any one candidate from dominating the conversation.

    Quyết định của người điều phối cuộc tranh luận về việc giới hạn thời gian phát biểu mở đầu của mỗi ứng cử viên là một biện pháp hợp lý để ngăn chặn bất kỳ ứng cử viên nào thống trị cuộc trò chuyện.

  • The report's author's decision to omit certain details in order to protect the privacy of the subjects involved is a reasonable compromise between accuracy and confidentiality.

    Quyết định bỏ qua một số chi tiết nhất định để bảo vệ quyền riêng tư của những người liên quan của tác giả báo cáo là một sự thỏa hiệp hợp lý giữa tính chính xác và tính bảo mật.

  • The store's decision to close early due to inclement weather is a reasonable precaution for the safety of their employees and customers.

    Quyết định đóng cửa sớm do thời tiết xấu của cửa hàng là một biện pháp phòng ngừa hợp lý để đảm bảo an toàn cho nhân viên và khách hàng.