Định nghĩa của từ McCoy

McCoynoun

McCoy

/məˈkɔɪ//məˈkɔɪ/

"McCoy" là một họ có nguồn gốc từ Ireland và Scotland. Đây là một cái tên Gaelic bắt nguồn từ "Mac Giolla Chóir" của Ireland hoặc "Mac Gille Mhoire" của Scotland, có nghĩa là "con trai của người hầu của Chúa" hoặc "con trai của người hầu của Mary". Họ này có thể được các gia đình phục vụ nhà thờ hoặc có liên quan đến các tổ chức tôn giáo áp dụng. Đây là một cái tên phổ biến ở cả hai quốc gia và đã được truyền qua nhiều thế hệ, trở nên phổ biến ở các nơi khác trên thế giới thông qua di cư.

namespace
Ví dụ:
  • Bonnie reached for the McCoy hot sauce at the dinner table, knowing it would add the perfect amount of spice to her bland meal.

    Bonnie với lấy lọ nước sốt cay McCoy trên bàn ăn, biết rằng nó sẽ thêm hương vị hoàn hảo cho bữa ăn nhạt nhẽo của cô.

  • The McCoy family has been known for their rugged individualism and independent thinking, which has been a hallmark of American culture.

    Gia đình McCoy nổi tiếng với chủ nghĩa cá nhân mạnh mẽ và tư duy độc lập, đây là đặc điểm nổi bật của văn hóa Mỹ.

  • The detective's suspicion turned to jealousy when he noticed the evidence pointing to McCoy as the primary suspect.

    Sự nghi ngờ của thám tử chuyển thành ghen tị khi anh ta nhận thấy bằng chứng chỉ ra McCoy là nghi phạm chính.

  • After a disappointing loss, the coach praised McCoy for his tenacity and spirit, promising that he would play an integral role in the team's future success.

    Sau trận thua đáng thất vọng, huấn luyện viên đã khen ngợi McCoy vì sự kiên trì và tinh thần của anh, hứa rằng anh sẽ đóng vai trò không thể thiếu trong thành công tương lai của đội.

  • Within the insular world of country music, McCoy is a legend, with a voice that can move listeners to tears.

    Trong thế giới nhạc đồng quê biệt lập, McCoy là một huyền thoại với giọng hát có thể khiến người nghe rơi nước mắt.

  • McCoy's innovative designs have revolutionized his industry, setting new standards for quality and functionality.

    Những thiết kế sáng tạo của McCoy đã làm thay đổi ngành công nghiệp của ông, đặt ra những tiêu chuẩn mới về chất lượng và chức năng.

  • The once-idealistic McCoy had become jaded by the harsh realities of the world, his once passionate belief system eroded by the vicissitudes of life.

    McCoy, người từng rất lý tưởng, đã trở nên chán nản trước thực tế khắc nghiệt của thế giới, hệ thống niềm tin từng nồng nhiệt của anh đã bị xói mòn bởi những thăng trầm của cuộc sống.

  • During the interview, McCoy remained composed and articulate, clearly a person of great intellect and character.

    Trong suốt buổi phỏng vấn, McCoy vẫn bình tĩnh và ăn nói lưu loát, rõ ràng là một người có trí tuệ và tính cách tuyệt vời.

  • The McCoy mansion stood starkly against the sunset sky, a testament to the opulence and luxury that the family had come to embody.

    Ngôi biệt thự McCoy sừng sững giữa bầu trời hoàng hôn, minh chứng cho sự xa hoa và sang trọng mà gia đình này sở hữu.

  • The McCoy clan is as diverse as they are large, each member bringing their unique perspectives and talents to bear on the world around them.

    Gia tộc McCoy vừa đa dạng vừa đông đảo, mỗi thành viên đều mang đến góc nhìn và tài năng độc đáo của mình để tác động đến thế giới xung quanh.

Thành ngữ

the real McCoy
(informal)something that is what somebody claims it is and that has value, not a copy
  • It's an American flying jacket, the real McCoy.