Định nghĩa của từ court tennis

court tennisnoun

sân quần vợt

/ˌkɔːt ˈtenɪs//ˌkɔːrt ˈtenɪs/

Khi trò chơi này phát triển, người chơi bắt đầu sử dụng vợt làm từ lông chim và cây mía, và thuật ngữ "quần vợt thực sự" trở nên phổ biến hơn để phân biệt với phiên bản quần vợt hiện đại, thường được gọi là quần vợt bãi cỏ. Sự phổ biến của quần vợt sân cỏ đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ Phục hưng, đặc biệt là ở các cung điện hoàng gia Anh và Pháp. Vua Henry VIII của Anh là một người chơi tận tụy và trò chơi này thường được chơi ở các sân trong nhà xa hoa. Nó vẫn là trò tiêu khiển phổ biến trong giới nhà giàu và quý tộc cho đến thế kỷ 19, khi quần vợt sân cỏ, được chơi ngoài trời, trở nên phổ biến rộng rãi hơn. Mặc dù không còn phổ biến nữa, quần vợt sân cỏ vẫn tiếp tục tồn tại ở một số địa điểm lịch sử trên khắp thế giới, chẳng hạn như Sân quần vợt Hoàng gia tại Cung điện Hampton Court ở Anh và Câu lạc bộ de la Paix ở Paris, nơi các quy tắc và thiết bị của trò chơi vẫn được tuân thủ chặt chẽ. Nó được công nhận rộng rãi là tiền thân của quần vợt bãi cỏ hiện đại, với nhiều chiến thuật và kỹ thuật tương tự vẫn được sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • In the medieval royal court, court tennis was a popular pastime enjoyed by kings and their retainers.

    Ở cung đình thời trung cổ, quần vợt là trò tiêu khiển phổ biến được vua và tùy tùng yêu thích.

  • The rules of court tennis are different from those of lawn tennis, as the former is played in a smaller, indoor court and requires a different type of racket.

    Luật chơi quần vợt trên sân khác với luật chơi quần vợt trên bãi cỏ vì quần vợt trên sân được chơi trên sân trong nhà nhỏ hơn và yêu cầu loại vợt khác.

  • The Prince consort, Albert, was an enthusiastic player of court tennis and built a specialized court at Windsor Castle for his pleasure.

    Hoàng tử Albert là người đam mê chơi quần vợt và đã xây dựng một sân quần vợt chuyên dụng tại Lâu đài Windsor để giải trí.

  • Henry VIII, known for his love of sports and games, was a skilled court tennis player and often competed against other members of the royal court.

    Henry VIII, nổi tiếng với tình yêu thể thao và trò chơi, là một tay chơi quần vợt cừ khôi và thường thi đấu với các thành viên khác trong triều đình.

  • Ernest Grandcloud, a legendary diplomat, was also a court tennis enthusiast and played the game regularly during his career as a foreign minister.

    Ernest Grandcloud, một nhà ngoại giao huyền thoại, cũng là một người đam mê quần vợt và thường xuyên chơi trò chơi này trong suốt sự nghiệp làm bộ trưởng ngoại giao của mình.

  • The origins of court tennis date back to the 14th century, where it was played in royal burghs and abbeys across Europe.

    Nguồn gốc của môn quần vợt sân cỏ có từ thế kỷ 14, khi nó được chơi ở các thị trấn hoàng gia và tu viện trên khắp châu Âu.

  • In court tennis, players aim to hit the ball against the walls of the court to score points, rather than simply hitting it over a net.

    Trong môn quần vợt sân đất nện, mục tiêu của người chơi là đánh bóng vào thành sân để ghi điểm, thay vì chỉ đánh bóng qua lưới.

  • Today, court tennis is still played in some historic locations, such as the medieval cloisters in Oxford and Cambridge, where the game has been revived to keep its tradition alive.

    Ngày nay, quần vợt vẫn được chơi ở một số địa điểm lịch sử, chẳng hạn như tu viện thời trung cổ ở Oxford và Cambridge, nơi trò chơi này đã được hồi sinh để giữ gìn truyền thống.

  • Despite the differences in rules and equipment, court tennis shares some similarities with lawn tennis, such as the use of a service and the aim to hit the ball across the court.

    Bất chấp sự khác biệt về luật chơi và trang thiết bị, quần vợt sân cỏ có một số điểm tương đồng với quần vợt bãi cỏ, chẳng hạn như sử dụng cú giao bóng và mục tiêu là đánh bóng qua sân.

  • Court tennis, with its historic roots and unique gameplay, remains a popular choice among sports enthusiasts and historians alike.

    Quần vợt sân cỏ, với nguồn gốc lịch sử và lối chơi độc đáo, vẫn là lựa chọn phổ biến của những người đam mê thể thao cũng như các nhà sử học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches