Định nghĩa của từ reading age

reading agenoun

tuổi đọc

/ˈriːdɪŋ eɪdʒ//ˈriːdɪŋ eɪdʒ/

Thuật ngữ "reading age" dùng để chỉ độ tuổi mà một người được kỳ vọng có thể đọc thành thạo, thường là khoảng 8-9 tuổi. Ý tưởng về chuẩn "reading age" xuất hiện vào đầu những năm 1900 như một phần của phong trào giáo dục đương đại, trong đó nhấn mạnh vào việc đo lường và chuẩn hóa kết quả giáo dục. Khái niệm "reading age" phản ánh niềm tin rằng đọc là một kỹ năng có thể được dạy và đạt được trong một khung thời gian nhất định. Nó dựa trên giả định rằng tất cả trẻ em đều phát triển với tốc độ như nhau và khả năng đọc có thể được dự đoán và chuẩn hóa chính xác dựa trên độ tuổi của trẻ. Tuy nhiên, thực tế là sự phát triển khả năng đọc là một quá trình phức tạp và đa dạng, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như bối cảnh môi trường, văn hóa và ngôn ngữ, cũng như di truyền và phong cách học tập của từng cá nhân. Mặc dù khái niệm chuẩn "reading age" vẫn là một cách hữu ích để truyền đạt khả năng đọc thành thạo, nhưng điều cần thiết là phải thừa nhận những hạn chế của nó và tiếp cận sự phát triển khả năng đọc với sự hiểu biết sâu sắc về nhiều yếu tố góp phần tạo nên sự khác biệt giữa các cá nhân trong quá trình học. Bằng cách đó, chúng ta có thể cung cấp trải nghiệm giáo dục hiệu quả và hỗ trợ hơn cho tất cả người học.

namespace
Ví dụ:
  • After a year of intensive reading instruction, Emily's reading age improved from 6 to .

    Sau một năm học đọc chuyên sâu, khả năng đọc của Emily đã được cải thiện từ 6 tuổi lên .

  • The school assessed Matthew's reading level and found that his reading age was two years behind his actual age.

    Nhà trường đã đánh giá trình độ đọc của Matthew và phát hiện rằng độ tuổi đọc của cậu chậm hơn hai tuổi so với tuổi thực tế.

  • Jane's reading age was below average due to a visual impairment, but with the help of special devices, she was able to catch up.

    Độ tuổi đọc của Jane thấp hơn mức trung bình do khiếm thị, nhưng với sự trợ giúp của các thiết bị đặc biệt, cô đã có thể theo kịp.

  • The literacy program at the school aimed to help students improve their reading age by providing additional reading resources and workshops.

    Chương trình xóa mù chữ tại trường nhằm mục đích giúp học sinh cải thiện khả năng đọc bằng cách cung cấp thêm các nguồn tài liệu đọc và hội thảo.

  • Statistics showed that children who read aloud to their parents had higher reading ages and better reading skills later in life.

    Thống kê cho thấy những đứa trẻ thường xuyên đọc sách cho cha mẹ nghe có độ tuổi đọc cao hơn và kỹ năng đọc tốt hơn khi trưởng thành.

  • Rachel's reading age gap narrowed significantly thanks to the dedicated support from her reading tutor.

    Khoảng cách tuổi tác về khả năng đọc của Rachel đã thu hẹp đáng kể nhờ sự hỗ trợ tận tình của gia sư dạy đọc.

  • The reading age assessment revealed that Kevin's reading skills were more advanced than expected for his age, indicating his high level of literacy.

    Đánh giá độ tuổi đọc cho thấy kỹ năng đọc của Kevin tiến bộ hơn mong đợi so với độ tuổi của cậu bé, cho thấy trình độ đọc viết cao của cậu bé.

  • The teacher recommended that Samuel join a reading program to help boost his reading age and improve his comprehension skills.

    Giáo viên khuyên Samuel nên tham gia một chương trình đọc sách để giúp nâng cao trình độ đọc và cải thiện kỹ năng hiểu của em.

  • James's reading age was improving at a remarkable rate thanks to the tailored reading intervention program.

    Độ tuổi đọc của James đã được cải thiện đáng kể nhờ chương trình can thiệp đọc được thiết kế riêng.

  • After completing the reading program, Liam's reading age improved dramatically, allowing him to enjoy reading for pleasure and progress in his academic studies.

    Sau khi hoàn thành chương trình đọc, khả năng đọc của Liam đã cải thiện đáng kể, giúp em có thể đọc để giải trí và tiến bộ trong học tập.