Định nghĩa của từ reading group

reading groupnoun

nhóm đọc

/ˈriːdɪŋ ɡruːp//ˈriːdɪŋ ɡruːp/

Thuật ngữ "reading group" xuất hiện vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 do sự gia tăng phổ biến của phong trào sống cộng đồng và tự giáo dục. Trong thời gian này, những người bạn cùng nhà và các thành viên cộng đồng sẽ thường xuyên tụ tập để chia sẻ và thảo luận các văn bản về nhiều chủ đề, từ các vấn đề chính trị và xã hội đến các tác phẩm văn hóa và văn học. Mục tiêu là tạo điều kiện cho tư duy phản biện, thúc đẩy trao đổi trí tuệ và nuôi dưỡng ý thức đoàn kết và học hỏi lẫn nhau. Thực hành thành lập các nhóm đọc sách kể từ đó đã trở nên phổ biến, đặc biệt là trong các bối cảnh học thuật và chuyên nghiệp, nơi chúng thường được sử dụng làm nguồn học tập bổ sung cho sinh viên và chuyên gia để đào sâu kiến ​​thức, phát triển các kỹ năng phân tích phản biện và kết nối với những cá nhân có cùng chí hướng trong lĩnh vực của họ.

namespace
Ví dụ:
  • In my English class, we have formed a reading group to discuss and analyze literary works.

    Trong lớp tiếng Anh, chúng tôi thành lập một nhóm đọc để thảo luận và phân tích các tác phẩm văn học.

  • The reading group meets every Thursday after school to share their thoughts and analyze a specific chapter.

    Nhóm đọc sách họp vào thứ năm hàng tuần sau giờ học để chia sẻ suy nghĩ và phân tích một chương cụ thể.

  • Our teacher recommended that we form a reading group to improve our comprehension skills and deepen our understanding of classic novels.

    Giáo viên của chúng tôi khuyên chúng tôi nên thành lập một nhóm đọc sách để cải thiện kỹ năng hiểu và hiểu sâu hơn về các tiểu thuyết kinh điển.

  • The reading group's current selection is "The Great Gatsby," and we are all eagerly anticipating our next meeting.

    Lựa chọn hiện tại của nhóm đọc là "The Great Gatsby", và tất cả chúng tôi đều đang háo hức mong đợi cuộc họp tiếp theo.

  • Each member of the reading group is assigned a section to read and present to the group during our next meeting.

    Mỗi thành viên trong nhóm đọc được giao một phần để đọc và trình bày trước nhóm trong buổi họp tiếp theo.

  • Our reading group promotes critical thinking and encourages members to ask thought-provoking questions.

    Nhóm đọc của chúng tôi thúc đẩy tư duy phản biện và khuyến khích các thành viên đặt ra những câu hỏi gợi mở suy nghĩ.

  • The reading group is a great platform for students to share their own insights and perspectives on literary pieces.

    Nhóm đọc sách là nền tảng tuyệt vời để sinh viên chia sẻ hiểu biết và góc nhìn của mình về các tác phẩm văn học.

  • The reading group's discussions help students develop their analytical skills and expand their literary horizons.

    Các cuộc thảo luận trong nhóm đọc giúp học sinh phát triển kỹ năng phân tích và mở rộng tầm nhìn văn học.

  • Our reading group's meetings are led by a volunteer moderator who facilitates discussions and ensures that everyone has a chance to participate.

    Các cuộc họp nhóm đọc của chúng tôi được điều hành bởi một người tình nguyện làm người điều phối, người này sẽ thúc đẩy các cuộc thảo luận và đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tham gia.

  • Joining a reading group is an excellent opportunity for students to enhance their reading comprehension, develop analytical skills, and engage in lively debates.

    Tham gia nhóm đọc sách là cơ hội tuyệt vời để học sinh nâng cao khả năng hiểu bài đọc, phát triển kỹ năng phân tích và tham gia vào các cuộc tranh luận sôi nổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches