Định nghĩa của từ first reading

first readingnoun

lần đọc đầu tiên

/ˌfɜːst ˈriːdɪŋ//ˌfɜːrst ˈriːdɪŋ/

Thuật ngữ "first reading" trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính thức đề cập đến việc đọc đầu tiên của một văn bản hoặc kinh thánh trong một buổi lễ thờ phượng hoặc nghi lễ tôn giáo. Bài đọc cụ thể này thường là một phần của phụng vụ, là một tập hợp các nghi lễ hoặc thực hành được thực hiện trong một buổi lễ tôn giáo. Khái niệm về bài đọc đầu tiên có nguồn gốc từ các truyền thống cổ xưa. Trong đức tin Do Thái, Torah, là tập hợp năm cuốn sách đầu tiên của Kinh thánh Hebrew, được đọc to trong các giáo đường Do Thái trong ngày Sa-bát và các ngày lễ. Thực hành này được gọi là "haftarah", có nghĩa là "hoàn thành" và có nghĩa là bổ sung cho bài đọc Torah. Trong Cơ đốc giáo, truyền thống này phát triển thành thực hành đọc Cựu Ước và Tân Ước trong các buổi lễ tôn giáo. Tầm quan trọng của bài đọc đầu tiên là giới thiệu cho người thờ phượng về chủ đề của ngày hoặc thông điệp chính của buổi lễ. Các đoạn văn được chọn cho bài đọc đầu tiên thường liên quan đến bài đọc Phúc âm, diễn ra sau bài giảng hoặc bài thuyết giáo. Cụm từ "first reading" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong các truyền thống Công giáo và Anh giáo. Lacrimosa, một bài thánh ca La tinh được hát trong Thánh lễ tang lễ, đôi khi cũng được gọi là bài đọc đầu tiên hoặc "Ca thương". Tóm lại, thuật ngữ "first reading" có thể bắt nguồn từ các truyền thống tôn giáo cổ xưa, nơi các thánh thư được đọc to trong các buổi lễ thờ phượng. Việc sử dụng nó vẫn tiếp tục trong thời hiện đại như một cách để giới thiệu cho giáo đoàn về trọng tâm của buổi lễ.

namespace

the first time that a bill is discussed in the House of Commons. Bills are formally announced at the first reading, and discussed in more detail in the second reading and the third reading.

lần đầu tiên một dự luật được thảo luận tại Hạ viện. Các dự luật được công bố chính thức tại lần đọc đầu tiên và được thảo luận chi tiết hơn tại lần đọc thứ hai và lần đọc thứ ba.

the introduction of a bill in the House of Representatives or the Senate, usually by reading out its name or number

việc giới thiệu một dự luật tại Hạ viện hoặc Thượng viện, thường bằng cách đọc tên hoặc số của dự luật đó

Từ, cụm từ liên quan