Định nghĩa của từ ravening

raveningadjective

sự đói khát

/ˈrævənɪŋ//ˈrævənɪŋ/

Từ "ravening" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hræfn", có nghĩa là "raven". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này đã phát triển thành "ravenynge", ám chỉ hành động tàn phá hoặc cướp bóc. Cảm giác hủy diệt và hoang tàn này vẫn còn hiện diện trong từ này cho đến ngày nay. Một lời giải thích từ nguyên có thể là tiếng kêu của một con quạ, thường gắn liền với cái chết và bóng tối, có liên quan đến khái niệm ăn ngấu nghiến hoặc tiêu thụ. Do đó, "ravening" ban đầu có thể có nghĩa là "devouring" hoặc "raiding" theo nghĩa bản năng, gần như hoang dã. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các mô tả về cơn đói dữ dội, sự thèm ăn dữ dội hoặc thậm chí là tham vọng tàn nhẫn. Ngày nay, "ravening" thường được dùng để mô tả mong muốn hoặc sự thèm khát mãnh liệt về một điều gì đó, hoặc một người bị cơn đói hoặc niềm đam mê không thể thỏa mãn thiêu đốt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnhư thú đói săn mồi; thèm khát

namespace
Ví dụ:
  • The wolves howled in the distance, their ravening hunger for fresh meat palpable in the air.

    Lũ sói tru lên từ xa, cơn đói dữ dội của chúng đối với thịt tươi có thể cảm nhận được trong không khí.

  • The dragon breathed fiery flames, its ravening appetite for destruction seemingly insatiable.

    Con rồng thở ra ngọn lửa dữ dội, cơn thèm khát hủy diệt của nó dường như không thể thỏa mãn.

  • The sharks circled in the water, their eyes fixed on the prey ahead, driven by a ravening hunger that neither reason nor mercy could quell.

    Những con cá mập bơi vòng tròn trong nước, mắt chúng dán chặt vào con mồi phía trước, bị thúc đẩy bởi cơn đói dữ dội mà không lý trí hay lòng thương xót nào có thể dập tắt được.

  • The vultures soared overhead, their ragged wings flapping as they laughed with a ravening glee at the sight of the carnage below.

    Lũ kền kền bay vút lên cao, đôi cánh rách nát của chúng đập liên hồi khi chúng cười phá lên đầy khoái trá khi chứng kiến ​​cảnh tàn sát bên dưới.

  • The hyenas cackled and snarled, their ravening jaws gaping as they closed in on the wounded prey, their hunger for flesh driving them to frenzy.

    Lũ linh cẩu kêu cục cằn và gầm gừ, hàm răng há hốc khi chúng lao tới con mồi bị thương, cơn đói thịt khiến chúng trở nên điên cuồng.

  • The zombies lumbered ahead, their ravening eyes fixed on the living, driven by a hunger that nothing could satiate.

    Lũ thây ma lê bước về phía trước, đôi mắt hung dữ của chúng nhìn chằm chằm vào những người sống, bị thúc đẩy bởi cơn đói không gì có thể thỏa mãn được.

  • The rats swarmed through the dark alleyways, their ravening teeth glinting in the dim light as they hunted for food.

    Lũ chuột bu quanh những con hẻm tối tăm, hàm răng sắc nhọn của chúng lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo khi chúng đi săn thức ăn.

  • The locusts descended upon the fields, their ravening swarms devouring all in their path, leaving nothing but destruction and death.

    Đàn châu chấu tràn xuống các cánh đồng, đàn châu chấu hung dữ của chúng nuốt chửng mọi thứ trên đường đi, chỉ để lại sự tàn phá và chết chóc.

  • The vultures descended upon the carcass, their ravening beaks pecking hungrily as they tore at the flesh, hardly pausing to swallow.

    Lũ kền kền lao xuống xác chết, cái mỏ háu đói của chúng mổ liên hồi khi xé nát thịt, hầu như không dừng lại để nuốt.

  • The ravening hunger seemed to consume her, a never-ending void that could only be filled by indulging in her insatiable cravings.

    Cơn đói dữ dội dường như đang nuốt chửng cô, một khoảng trống vô tận chỉ có thể được lấp đầy bằng cách thỏa mãn cơn thèm khát không thể thỏa mãn của mình.