Định nghĩa của từ fascinated

fascinatedadjective

cuốn hút

/ˈfæsɪneɪtɪd//ˈfæsɪneɪtɪd/

"Fascinated" bắt nguồn từ tiếng Latin "fascinare", có nghĩa là "làm mê mẩn" hoặc "làm say đắm". Gốc từ gốc, "fascinum", ám chỉ một bùa hộ mệnh hoặc vật thể ma thuật được dùng để xua đuổi tà ma. Từ này đã phát triển theo thời gian để mô tả hiệu ứng quyến rũ của một thứ gì đó hấp dẫn hoặc mê hoặc. Khái niệm bị mê hoặc bởi một thứ gì đó quyến rũ, như một câu chuyện hấp dẫn hoặc một tác phẩm nghệ thuật đẹp, nắm bắt được bản chất của từ "fascinated" ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthôi miên, làm mê

meaningmê hoặc, quyến rũ

namespace
Ví dụ:
  • As the group delved deeper into the mysterious jungle, they became increasingly fascinated by the unchartered terrain and the unexpected wildlife they encountered.

    Khi cả nhóm đi sâu hơn vào khu rừng bí ẩn, họ ngày càng bị cuốn hút bởi địa hình chưa được khám phá và các loài động vật hoang dã bất ngờ mà họ gặp phải.

  • Max was totally fascinated by the ancient ruins and spent hours examining every intricate detail of the crumbling stones and carvings.

    Max hoàn toàn bị cuốn hút bởi những tàn tích cổ đại và dành nhiều giờ để xem xét từng chi tiết phức tạp của những tảng đá và tác phẩm chạm khắc đổ nát.

  • The child's amazement was evident as she gazed upon the mesmerizing butterfly exhibit at the zoo, watching as the vibrant creatures danced mid-air.

    Sự ngạc nhiên của đứa trẻ hiện rõ khi cô bé ngắm nhìn màn trình diễn bướm đầy mê hoặc tại sở thú, ngắm nhìn những sinh vật sống động này nhảy múa giữa không trung.

  • Having read countless novels by the renowned author, the bibliophile felt absolutely fascinated by the real-life story of the author's personal struggles.

    Đã đọc vô số tiểu thuyết của tác giả nổi tiếng này, những người yêu sách cảm thấy hoàn toàn bị cuốn hút bởi câu chuyện có thật về những đấu tranh cá nhân của tác giả.

  • The crowd was completely captivated by the virtuoso's mesmerizing performance on the grand piano, as she played a series of compositions with both passion and finesse.

    Đám đông hoàn toàn bị cuốn hút bởi màn trình diễn đầy mê hoặc của nghệ sĩ bậc thầy trên cây đại dương cầm, khi cô chơi một loạt các bản nhạc với cả niềm đam mê và sự tinh tế.

  • Emily could not help being completely engrossed in the conversation as the veteran shared his captivating war stories and influenced her deeply.

    Emily không thể không bị cuốn hút hoàn toàn vào cuộc trò chuyện khi người cựu chiến binh chia sẻ những câu chuyện chiến tranh hấp dẫn của mình và ảnh hưởng sâu sắc đến cô.

  • Miguel's entire face lit up as he noticed the exotic fruits laid out in the local market, each bathed in glittering hues and shapes, making him utterly fascinated.

    Toàn bộ khuôn mặt của Miguel sáng lên khi cậu nhận thấy những loại trái cây kỳ lạ được bày bán ở chợ địa phương, mỗi loại đều được tắm mình trong những màu sắc và hình dạng lấp lánh, khiến cậu hoàn toàn bị mê hoặc.

  • The archeologist was completely fascinated by the intricate wall paintings left by the prehistoric civilizations and couldn't help but feel a deep connection with their lost legacy.

    Nhà khảo cổ học hoàn toàn bị cuốn hút bởi những bức tranh tường phức tạp còn sót lại của nền văn minh tiền sử và không khỏi cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với di sản đã mất của họ.

  • The flying airplane, now only a few hundred feet above the city skyline, left the tourist perched at the window completely spellbound and engrossed.

    Chiếc máy bay đang bay, lúc này chỉ cách đường chân trời thành phố vài trăm feet, khiến du khách ngồi bên cửa sổ hoàn toàn bị mê hoặc và cuốn hút.

  • Envisioning the future with his imaginative mind, the tech enthusiast felt utterly fascinated by the prospects of Artifical Intelligence and its incredible potential to revolutionize every facet of our lives.

    Với trí tưởng tượng phong phú, người đam mê công nghệ này cảm thấy vô cùng thích thú trước triển vọng của Trí tuệ nhân tạo và tiềm năng đáng kinh ngạc của nó trong việc cách mạng hóa mọi khía cạnh của cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches