tính từ
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý
Riêng
/ˈræŋkərəs//ˈræŋkərəs/"Rancorous" bắt nguồn từ tiếng Latin "rancor", có nghĩa là "bitterness" hoặc "ác ý". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ động từ "rancidus", có nghĩa là "sour" hoặc "cũ kỹ", gợi ý mối liên hệ với mùi vị khó chịu của thực phẩm bị hỏng. Theo thời gian, "rancor" đã phát triển thành từ tiếng Anh "rancorous," biểu thị trạng thái cay đắng, oán giận và ác ý sâu sắc. Nguồn gốc của từ này chỉ ra trải nghiệm dai dẳng của con người khi nuôi dưỡng những cảm xúc tiêu cực dai dẳng và dai dẳng như thực phẩm bị hỏng.
tính từ
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý
Sau cuộc tranh cãi nảy lửa, không khí trở nên đặc quánh với những biểu cảm cay đắng và sự im lặng căng thẳng.
Cuộc tranh luận chính trị trong cơ quan lập pháp ngày càng trở nên gay gắt khi cuộc tranh luận về cải cách chăm sóc sức khỏe leo thang.
Các thành viên của hai đội đối thủ đã trao đổi những lời lẽ cay độc trong buổi họp báo trước trận đấu.
Mối thù giữa hai anh em trở nên gay gắt, khi mỗi người đổ lỗi cho người kia về những vấn đề của gia đình mình.
Sự cạnh tranh lâu đời giữa hai thị trấn lân cận đã dẫn đến những cuộc đấu khẩu gay gắt trên mạng xã hội.
Những lời chỉ trích nhắm vào tác phẩm của nghệ sĩ đã chuyển sang gay gắt, với những lời lăng mạ và phỉ báng nhắm vào nhân cách của ông.
Quyết định cho cầu thủ ngôi sao này ngồi dự bị của huấn luyện viên đã gây ra cuộc tranh cãi gay gắt giữa ông và đội trưởng của đội.
Những người đồng sáng lập công ty khởi nghiệp này đã bất đồng quan điểm và dẫn đến nhiều rắc rối pháp lý.
Những lập luận của luật sư trong phiên tòa mang âm hưởng cay độc, rõ ràng thể hiện thái độ thù địch của ông đối với bị cáo.
Những cuộc tranh cãi vào cuối tuần dường như đã leo thang thành một cuộc chia rẽ dữ dội, khi cả hai bên đều từ chối lùi bước.