Định nghĩa của từ rafting

raftingnoun

đi bè

/ˈrɑːftɪŋ//ˈræftɪŋ/

Nguồn gốc của từ "rafting" trong bối cảnh giải trí ngoài trời có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi mọi người sử dụng bè làm bằng gỗ hoặc các thiết bị nổi khác để di chuyển trên sông phục vụ mục đích vận chuyển và giải trí. Từ "rafting" ban đầu ám chỉ hành động đóng và điều khiển những chiếc bè này trên mặt nước. Khi hoạt động giải trí chèo bè trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, từ "rafting" bắt đầu ám chỉ cụ thể việc sử dụng bè hơi để di chuyển trên các con sông có dòng nước chảy xiết, thường là nhằm mục đích giải trí mạo hiểm. Ngày nay, chèo bè được ưa chuộng trên khắp thế giới và đã phát triển thành một môn thể thao kết hợp giữa thác ghềnh, tinh thần đồng đội và cảnh quan sông tuyệt đẹp. Thuật ngữ "rafting" vẫn tiếp tục là một phần bền bỉ của hoạt động giải trí ngoài trời và văn hóa phiêu lưu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự kết bè; sự thả bè

meaningsự đẻ trứng nổi (cá)

namespace
Ví dụ:
  • Last summer, I went rafting on the Colorado River with some friends. It was an exhilarating and unforgettable experience.

    Mùa hè năm ngoái, tôi đã đi bè trên Sông Colorado với một số người bạn. Đó là một trải nghiệm thú vị và khó quên.

  • Rafting down the Grand Canyon is on my bucket list. The scenery and rapids are simply breathtaking.

    Đi bè vượt qua Grand Canyon nằm trong danh sách mong muốn của tôi. Phong cảnh và ghềnh thác thực sự ngoạn mục.

  • Our rafting trip through the Rockies was a great way to escape the hustle and bustle of the city.

    Chuyến đi bè qua dãy núi Rocky của chúng tôi là một cách tuyệt vời để thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The guide instructed us on how to steer the raft and navigate the rapids, making sure we were all safe and secure.

    Người hướng dẫn hướng dẫn chúng tôi cách lái bè và vượt thác, đảm bảo tất cả chúng tôi đều an toàn.

  • I was initially nervous about rafting, but the feeling of the rush of water and adrenaline rush quickly calmed my fears.

    Lúc đầu tôi khá lo lắng về việc chèo bè, nhưng cảm giác dòng nước chảy mạnh và sự phấn khích nhanh chóng làm dịu nỗi sợ hãi của tôi.

  • Our group encountered some challenging rapids during our rafting trip, but we all stuck together and pushed through.

    Nhóm chúng tôi đã gặp phải một số ghềnh thác đầy thử thách trong chuyến đi bè, nhưng tất cả chúng tôi đều đoàn kết và vượt qua.

  • Rafting is a great way to bond with friends and loved ones, as you must rely on each other's communication and teamwork to maneuver the rapids.

    Chèo bè là cách tuyệt vời để gắn kết với bạn bè và người thân, vì bạn phải dựa vào sự giao tiếp và làm việc nhóm của nhau để vượt qua ghềnh thác.

  • After our heart-pumping rafting excursion, we enjoyed a calm and relaxing float down the river, admiring the scenery and wildlife.

    Sau chuyến đi bè đầy phấn khích, chúng tôi tận hưởng cảm giác trôi nổi êm đềm và thư giãn trên sông, chiêm ngưỡng cảnh quan và động vật hoang dã.

  • I would highly recommend rafting as a unique and thrilling experience for anyone seeking adventure and excitement.

    Tôi thực sự khuyên bạn nên đi bè như một trải nghiệm độc đáo và thú vị cho bất kỳ ai tìm kiếm sự phiêu lưu và phấn khích.

  • As we pulled into the dock at the end of our rafting trip, we all shared high-fives and smiles, feeling accomplished and proud of what we had just achieved.

    Khi chúng tôi vào bến tàu sau chuyến đi bè, tất cả chúng tôi đều vỗ tay và mỉm cười, cảm thấy thành tựu và tự hào về những gì vừa đạt được.