Định nghĩa của từ beta

betanoun

phiên bản beta

/ˈbiːtə//ˈbeɪtə/

Thuật ngữ "beta" có nguồn gốc từ bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, chữ cái thứ hai của bảng chữ cái là βετα (beta). Nhà triết học Hy Lạp Plato đã sử dụng thuật ngữ "beta" để biểu thị một thực thể thứ cấp hoặc nhỏ hơn khi so sánh với một thực thể alpha (α) hoặc chính. Trong khoa học và công nghệ, thuật ngữ "beta" được sử dụng để mô tả một nguyên mẫu, phiên bản thử nghiệm hoặc giai đoạn tạm thời của một sản phẩm hoặc hệ thống trước khi phát hành dưới dạng phiên bản cuối cùng. Thuật ngữ này xuất phát từ thông lệ sử dụng một loài động vật được gọi là đối tượng thử nghiệm beta để thử nghiệm một sản phẩm hoặc hệ thống trong điều kiện thực tế trước khi tung ra thị trường để sử dụng thương mại hoặc công cộng. Thuật ngữ "beta" cũng phổ biến trong phát triển phần mềm, trong đó beta dùng để chỉ giai đoạn thử nghiệm cuối cùng của phần mềm trước khi phát hành chính thức ra công chúng. Trong giai đoạn beta, các nhà phát triển phát hành phần mềm cho một nhóm nhỏ người dùng để thử nghiệm và cung cấp phản hồi, giúp giải quyết mọi lỗi, khắc phục sự cố và cải thiện trải nghiệm của người dùng. Tóm lại, từ "beta" bắt nguồn từ chữ cái thứ hai của bảng chữ cái Hy Lạp và được sử dụng để chỉ một thực thể thứ cấp hoặc nhỏ hơn, bao gồm cả khi tham chiếu đến phần mềm, phần cứng và thử nghiệm sinh học hoặc công nghệ để đánh giá chức năng, độ tin cậy và hiệu suất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningBêta (chữ cái Hy lạp)

meaningkém loại hai một ít

typeDefault

meaning(Tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể

namespace

the second letter of the Greek alphabet (B, β)

chữ cái thứ hai của bảng chữ cái Hy Lạp (B, β)

Ví dụ:
  • The beta version of the software has some limitations compared to the final release, but users are encouraged to try it out and provide feedback to the developers.

    Phiên bản beta của phần mềm có một số hạn chế so với bản phát hành cuối cùng, nhưng người dùng được khuyến khích dùng thử và cung cấp phản hồi cho nhà phát triển.

  • The medical treatment being tested in the beta stage shows promise, but more clinical trials are needed before it can be approved for widespread use.

    Phương pháp điều trị y tế đang được thử nghiệm ở giai đoạn beta cho thấy có triển vọng, nhưng cần có thêm nhiều thử nghiệm lâm sàng trước khi được chấp thuận để sử dụng rộng rãi.

  • The beta version of the website is currently available to a select group of users for testing purposes, and the developers are actively working to improve its performance and functionality.

    Phiên bản beta của trang web hiện đang có sẵn cho một nhóm người dùng được chọn để thử nghiệm và các nhà phát triển đang tích cực làm việc để cải thiện hiệu suất và chức năng của trang web.

  • The beta release of the video game includes a number of glitches and bugs, but dedicated fans of the series are eagerly playing and helping to fix these issues.

    Bản phát hành beta của trò chơi điện tử này bao gồm một số trục trặc và lỗi, nhưng những người hâm mộ trung thành của loạt trò chơi này đang háo hức chơi và giúp khắc phục những sự cố này.

  • The beta build of the operating system is now available for download, but it should be noted that it is experimental and not recommended for use on production systems.

    Bản beta của hệ điều hành hiện đã có thể tải xuống, nhưng cần lưu ý rằng đây chỉ là bản thử nghiệm và không khuyến khích sử dụng trên hệ thống sản xuất.

a version of a product, especially computer software, that is almost ready for the public to buy or use, and that is tested by people who do not work for the company that is developing it

một phiên bản của một sản phẩm, đặc biệt là phần mềm máy tính, hầu như đã sẵn sàng để công chúng mua hoặc sử dụng và được thử nghiệm bởi những người không làm việc cho công ty đang phát triển nó