Định nghĩa của từ queen bee

queen beenoun

ong chúa

/ˌkwiːn ˈbiː//ˌkwiːn ˈbiː/

Thuật ngữ "queen bee" dùng để chỉ con ong cái trong đàn ong mật đảm nhiệm vai trò sinh sản. Tên gọi này có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, khi người nuôi ong L.L. Langstroth bắt đầu sử dụng tổ ong có mặt kính để nghiên cứu hành vi của ong. Khi quan sát các đàn ong, ông nhận thấy một con ong lớn hơn, duy nhất có vẻ như là người chỉ huy những con khác. Ông nhận thấy con ong này ít làm việc có hiệu quả mà dành thời gian để được những con ong khác chăm sóc và cho ăn. Nó cũng đẻ hàng trăm trứng mỗi ngày, nhiều hơn đáng kể so với những con ong cái khác trong đàn. Langstroth đặt tên cho con ong này là "queen bee" dựa trên địa vị hoàng gia của nó trong tổ và khả năng sinh sản rộng rãi của nó. Ngày nay, thuật ngữ "queen bee" được sử dụng rộng rãi trong nghề nuôi ong và các ngành liên quan để chỉ con ong cái chịu trách nhiệm sinh sản trong đàn ong mật.

namespace

a female bee that produces eggs for the whole group of bees in a hive

một con ong cái đẻ trứng cho toàn bộ đàn ong trong tổ ong

Từ, cụm từ liên quan

a woman who behaves as if she is the most important person in a particular place or group

một người phụ nữ cư xử như thể cô ấy là người quan trọng nhất ở một nơi hoặc nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • She was the queen bee of the society circuit.

    Bà là ong chúa của giới thượng lưu.

Từ, cụm từ liên quan