Định nghĩa của từ beekeeper

beekeepernoun

người nuôi ong

/ˈbiːkiːpə(r)//ˈbiːkiːpər/

Từ "beekeeper" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "beo" có nghĩa là ong và "ceapere" có nghĩa là người chăm sóc, do đó có nghĩa là "người chăm sóc ong". Thuật ngữ này xuất hiện vào thời Trung cổ, khi nghề nuôi ong trở thành hoạt động quan trọng để cung cấp mật ong, một mặt hàng có giá trị vào thời điểm đó. Nó cũng được sử dụng để làm nến sáp ong, một thứ thiết yếu để thắp sáng trước khi phát minh ra điện. Vai trò của người nuôi ong được mở rộng hơn nữa trong thời Phục hưng, khi nghề nuôi ong, khoa học nuôi ong, được phát triển. Ngày nay, người nuôi ong tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản xuất mật ong, đồng thời cũng góp phần vào sức khỏe của hệ sinh thái bằng cách thụ phấn cho cây trồng.

namespace
Ví dụ:
  • The beekeeper carefully suited up in her protective gear before entering the hive.

    Người nuôi ong cẩn thận mặc đồ bảo hộ trước khi vào tổ ong.

  • His beehives were buzzing with activity, a welcome sound for any beekeeper.

    Những tổ ong của ông đang rộn ràng hoạt động, một âm thanh đáng hoan nghênh đối với bất kỳ người nuôi ong nào.

  • She spent hours tending to her bees and harvesting honey, proudly earning the title of beekeeper.

    Bà đã dành nhiều giờ để chăm sóc đàn ong và thu hoạch mật ong, tự hào nhận được danh hiệu người nuôi ong.

  • The beekeeper opened the hive and quietly inspected the bees, taking note of their behavior.

    Người nuôi ong mở tổ ong và lặng lẽ kiểm tra đàn ong, ghi nhận hành vi của chúng.

  • He consulted an expert beekeeper for advice on how to treat a hive infected by the varroa mite.

    Ông đã tham khảo ý kiến ​​của một người nuôi ong chuyên nghiệp về cách xử lý một tổ ong bị nhiễm ve varroa.

  • The beekeeper expertly attached a new frame to the hive, providing a cozy new space for the bees to call home.

    Người nuôi ong đã khéo léo gắn một khung mới vào tổ ong, tạo ra một không gian ấm cúng mới cho đàn ong làm nhà.

  • She watched in horror as a predator beetle invaded the hive, quickly summoning the local beekeeper association to assist her.

    Cô kinh hoàng chứng kiến ​​một con bọ cánh cứng xâm chiếm tổ ong, nhanh chóng triệu tập hiệp hội nuôi ong địa phương đến hỗ trợ.

  • The beekeeper donned a veil over her hair, shielding her from the swarming bees as she meticulously removed the honey.

    Người nuôi ong đội một tấm mạng che mặt lên tóc, che chắn cô khỏi đàn ong đang bay lượn trong khi cô tỉ mỉ lấy mật ong.

  • He smiled as he handed a jar of honey to the young family visiting his apiary, proud of his work as a beekeeper.

    Ông mỉm cười khi trao lọ mật ong cho gia đình trẻ đến thăm trại ong của mình, thể hiện sự tự hào về công việc nuôi ong của mình.

  • The beekeeper practiced her craft with the utmost caution and care, always prioritizing the safety and well-being of her bees.

    Người nuôi ong thực hành nghề của mình với sự cẩn thận và thận trọng tối đa, luôn ưu tiên sự an toàn và sức khỏe của đàn ong.