danh từ
(động vật học) ong mật đực
kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
tiếng o o, tiếng vo ve
to drone away one's life: ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời
động từ
kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)
nói giọng đều đều
((thường) : away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
to drone away one's life: ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời