danh từ
thơ bốn câu
danh từ
thơ bốn câu
thơ bốn câu
/ˈkwɒtreɪn//ˈkwɑːtreɪn/Từ "quatrain" trong thơ ám chỉ một nhóm bốn dòng, mỗi dòng định dạng cụm từ hoặc câu riêng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "quatre", có nghĩa là bốn, và ban đầu được dùng để mô tả các khổ thơ bốn dòng. Theo truyền thống, thể thơ bốn dòng trở nên phổ biến trong thời kỳ trung cổ, với sự xuất hiện của các thể loại như ballad và sonnet. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời xa xưa hơn nhiều. Vào thế kỷ 13, một nhà thơ người Pháp tên là Rustichle đã sáng tác những bài thơ sử dụng thể thơ bốn dòng, sau đó được các nhà thơ khác như Guillaume de Machaut và Francois Villon tiếp thu và phổ biến. Cấu trúc thể thơ bốn dòng đã được sử dụng trong nhiều phong cách thơ truyền thống và đương đại trên khắp thế giới. Mặc dù thường bao gồm bốn dòng, thể thơ bốn dòng có thể có nhiều kiểu mẫu và cách gieo vần khác nhau. Một số hình thức thơ nổi tiếng sử dụng khổ thơ bốn dòng bao gồm haiku (– đếm âm tiết), ghazal (có điệp khúc lặp lại) và Rubaiyat (một bài thơ bốn phần với vần điệu nghiêm ngặt). Tóm lại, thuật ngữ "quatrain" bắt nguồn từ tiếng Pháp "quatre" và đã gắn liền với thơ ca kể từ thời trung cổ, nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử và sự liên quan liên tục của nó trong thơ ca hiện đại.
danh từ
thơ bốn câu
danh từ
thơ bốn câu
Tác phẩm mới nhất của nhà thơ gồm mười bốn khổ thơ khám phá chủ đề tình yêu và mất mát.
Những khổ thơ bốn dòng trong bản ballad truyền tải cảm giác lo lắng, với giọng điệu đáng ngại và hình ảnh kỳ lạ.
Thể thơ bốn câu cho phép diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác và có chừng mực, điều này thể hiện rõ trong những suy ngẫm nội tâm của tác giả.
Những khổ thơ bốn dòng trong bài thơ cho thấy sự ngưỡng mộ sâu sắc của nhà thơ đối với thế giới tự nhiên, nắm bắt được bản chất của nó chỉ trong bốn dòng.
Trong khổ thơ bốn dòng của bài thơ sonnet, nhà thơ sử dụng sự tương tác phức tạp giữa vần điệu và nhịp điệu để đi sâu vào chủ đề tình yêu và nỗi nhớ.
Những khổ thơ bốn dòng trong bài thơ villanelle mang nét u ám, với cấu trúc tuần hoàn và cụm từ lặp lại ám ảnh.
Những khổ thơ bốn dòng trong bài thơ Haiku mang đến sự chiêm nghiệm giản lược về vẻ đẹp của thế giới tự nhiên, được cô đọng thành chỉ bốn dòng thơ.
Các khổ thơ bốn dòng trong sestina đặt ra một thách thức hình thức độc đáo, với các mô hình đan xen phức tạp và sáu từ kết thúc lặp lại.
Những khổ thơ bốn dòng trong tác phẩm pantoum thể hiện sự khéo léo trong việc sử dụng phép lặp lại và thay đổi góc nhìn, dẫn dắt người đọc vào một hành trình quanh co qua những suy nghĩ của nhà thơ.
Những khổ thơ bốn dòng trong bài thơ bi ca phản ánh cảm giác mất mát và thương tiếc sâu sắc khi nhà thơ khám phá chiều sâu của nỗi đau chỉ trong bốn câu thơ.