Định nghĩa của từ quantification

quantificationnoun

Định lượng

/ˌkwɒntɪfɪˈkeɪʃn//ˌkwɑːntɪfɪˈkeɪʃn/

"Quantification" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "quantitas" (số lượng) và "facere" (làm). Nghĩa đen của nó là "biến một thứ gì đó thành một số lượng". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với phép đo chính xác và lý luận toán học trong thời kỳ Phục hưng. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả quá trình gán số hoặc số lượng cho các khái niệm, thuộc tính hoặc hiện tượng, cho phép phân tích và so sánh khách quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xác định số lượng (của cái gì)

type danh từ

meaningsự xác định số lượng (của cái gì)

namespace
Ví dụ:
  • The results of the survey showed quantifiable evidence of a correlation between exercise and improved mental health.

    Kết quả khảo sát cho thấy bằng chứng định lượng về mối tương quan giữa việc tập thể dục và cải thiện sức khỏe tinh thần.

  • The company's quantification of their environmental impact has revealed a significant reduction in carbon emissions over the past five years.

    Việc định lượng tác động của công ty tới môi trường đã cho thấy lượng khí thải carbon đã giảm đáng kể trong năm năm qua.

  • In order to ensure quality control, we have implemented rigorous quantification procedures for measuring product performance.

    Để đảm bảo kiểm soát chất lượng, chúng tôi đã triển khai các quy trình định lượng nghiêm ngặt để đo lường hiệu suất sản phẩm.

  • The report includes a detailed quantification of the costs associated with implementing the proposed new system.

    Báo cáo bao gồm số liệu định lượng chi tiết về chi phí liên quan đến việc triển khai hệ thống mới được đề xuất.

  • The researchers' quantification techniques allowed for precise measurements of the molecule's physical properties.

    Các kỹ thuật định lượng của các nhà nghiên cứu cho phép đo chính xác các tính chất vật lý của phân tử.

  • Our quantification of customer satisfaction scores has revealed a clear increase in overall satisfaction levels.

    Việc định lượng điểm số về mức độ hài lòng của khách hàng đã cho thấy mức độ hài lòng chung tăng lên rõ rệt.

  • The study's quantification results demonstrated a clear difference in performance between the test and control groups.

    Kết quả định lượng của nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ ràng về hiệu suất giữa nhóm thử nghiệm và nhóm đối chứng.

  • The project's quantification of ROI showed a significant return on investment within the first year of implementation.

    Việc định lượng ROI của dự án cho thấy lợi tức đầu tư đáng kể trong năm đầu tiên triển khai.

  • The company's quantification of their supply chain's carbon footprint has helped them to identify areas for improvement in sustainability practices.

    Việc công ty định lượng lượng khí thải carbon trong chuỗi cung ứng đã giúp họ xác định những lĩnh vực cần cải thiện trong các hoạt động phát triển bền vững.

  • The researcher's quantification methods provided a thorough analysis of the relationship between age and memory retention.

    Phương pháp định lượng của nhà nghiên cứu đã cung cấp một phân tích toàn diện về mối quan hệ giữa tuổi tác và khả năng ghi nhớ.