Định nghĩa của từ located

locatedadjective

xác định vị trí

/ləʊˈkeɪtɪd//ˈləʊkeɪtɪd/

Từ "located" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "loc-," có nghĩa là "place" hoặc "vị trí". Tiền tố này cũng có trong các từ như "location", "locality" và "local". Bản thân từ "located," xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ một phân từ quá khứ của động từ "locate", có nghĩa là "đặt" hoặc "xác định vị trí của". Bản thân động từ "locate" bắt nguồn từ tiếng Latin "locare", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Tiền tố "lo-" trong tiếng Latin chỉ nơi chốn, sự bao quanh hoặc giới hạn. Tiền tố này đã được sử dụng trong một số từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "localis", có nghĩa là "thuộc về một nơi chốn" hoặc "giới hạn nơi chốn", từ đó tạo ra từ tiếng Anh "local". Từ "located" do đó chỉ ra rằng một cái gì đó ở một nơi hoặc vị trí cụ thể. Việc sử dụng nó trong ngôn ngữ phản ánh tầm quan trọng của vị trí và địa điểm trong sự hiểu biết và giao tiếp của con người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)

typeDefault

meaningđịnh xứ, định vị trí; được đặt

namespace
Ví dụ:
  • The nearest coffee shop is located on the corner of Main Street and Elm Avenue.

    Quán cà phê gần nhất nằm ở góc phố Main và đại lộ Elm.

  • The hospital is located in the heart of the city.

    Bệnh viện nằm ở trung tâm thành phố.

  • The school is situated on a sprawling campus just outside of town.

    Ngôi trường tọa lạc trên một khuôn viên rộng lớn ngay bên ngoài thị trấn.

  • The historic monument is located in the city center and is easily accessible by public transport.

    Di tích lịch sử này nằm ở trung tâm thành phố và có thể dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện giao thông công cộng.

  • The park is situated at the edge of the lake, offering stunning views of the water.

    Công viên nằm ở bờ hồ, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra mặt nước.

  • The restaurant is located in a charming old building that dates back to the 19th century.

    Nhà hàng tọa lạc trong một tòa nhà cổ quyến rũ có từ thế kỷ 19.

  • The museum is situated in a modern glass structure that seems to blend seamlessly into the urban landscape.

    Bảo tàng tọa lạc trong một công trình kính hiện đại, dường như hòa hợp hoàn toàn với cảnh quan đô thị.

  • The library is located in a beautifully renovated historic building that retains many of its original features.

    Thư viện tọa lạc trong một tòa nhà lịch sử được cải tạo đẹp mắt nhưng vẫn giữ được nhiều nét đặc trưng ban đầu.

  • The supermarket is situated in a busy shopping center, conveniently surrounded by a number of other retail outlets.

    Siêu thị nằm trong một trung tâm mua sắm đông đúc, thuận tiện khi được bao quanh bởi một số cửa hàng bán lẻ khác.

  • The stadium is located at the southern end of the town, just a short walk across the river.

    Sân vận động nằm ở phía nam của thị trấn, chỉ cần đi bộ một đoạn ngắn qua sông.