Định nghĩa của từ cycling shorts

cycling shortsnoun

quần short đạp xe

/ˈsaɪklɪŋ ʃɔːts//ˈsaɪklɪŋ ʃɔːrts/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cycling shorts" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của cuộc đua xe đạp vào cuối thế kỷ 19. Trước khi quần áo đạp xe chuyên dụng ra đời, quần dài và quần lót thông thường (quần ngắn hơn có đường may bên trong dài đến đầu gối) thường được người đi xe đạp mặc. Tuy nhiên, khi đạp xe trở nên phổ biến và cạnh tranh hơn, các vận động viên bắt đầu phải đối mặt với những thách thức mới từ nhu cầu của môn thể thao này. Quần dài, rộng thường bị kẹt vào xích và bánh răng của xe đạp, dẫn đến chấn thương và khó chịu. Ngoài ra, vải quần căng sẽ bó lại và cọ xát vào da, gây trầy xước và khó chịu trong những chuyến đi dài. Để giải quyết những vấn đề này, những người đam mê đạp xe bắt đầu thử nghiệm quần ngắn hơn, bó hơn để phù hợp hơn với những yêu cầu đặc biệt của môn đạp xe. Những chiếc quần này, được gọi là "knickers" hoặc "plus fours", che phủ chân một cách vừa phải đồng thời cho phép tự do di chuyển và giảm ma sát trong những chuyến đi dài. Khi đạp xe trở nên phổ biến trong những năm giữa hai cuộc chiến tranh, những chiếc quần lót này bắt đầu phát triển thành quần short bó sát, kiểu dáng đẹp mà chúng ta biết đến ngày nay. Việc sử dụng vật liệu tổng hợp có đặc tính thấm ẩm cho phép cải thiện hơn nữa sự thoải mái và hiệu suất, khiến "cycling shorts" trở thành trang phục chủ lực trong tủ đồ thể thao của những người đam mê đạp xe trên toàn thế giới. Tóm lại, sự phát triển của quần đùi đạp xe được thúc đẩy bởi nhu cầu vượt qua những thách thức độc đáo mà môn đạp xe mang lại, tạo nên một dạng trang phục chuyên dụng đã trở thành một phần cơ bản trong lịch sử và văn hóa phong phú của môn thể thao này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped into her cycling shorts and beefed up her routine by adding some intense uphill sprints to her Saturday morning ride.

    Sarah mặc quần đạp xe và tăng cường thói quen đạp xe của mình bằng cách thêm một số lần chạy nước rút lên dốc vào chuyến đạp xe sáng thứ bảy.

  • Mark anticipated the summer heat, so he invested in a new pair of ventilated cycling shorts with moisture-wicking fabric to keep him cool and dry on his long-distance trips.

    Mark đã lường trước được cái nóng của mùa hè nên anh đã đầu tư mua một chiếc quần đùi đạp xe thông gió mới có chất liệu vải thấm ẩm để giữ anh mát mẻ và khô ráo trong những chuyến đi đường dài.

  • After a few months of diligent training, the avid cyclist Don wore his stylish cycling shorts with pride as he crossed the finish line of his first professional race.

    Sau vài tháng tập luyện chăm chỉ, tay đua xe đạp nhiệt thành Don đã tự hào mặc quần đùi đạp xe sành điệu khi về đích trong cuộc đua chuyên nghiệp đầu tiên của mình.

  • Lisa's cycling shorts proved to be a practical decision when she undertook a 125-mile tour over rough terrain, protecting her skin from an array of minor injuries in the mountainous regions.

    Quần đạp xe của Lisa đã chứng tỏ là một quyết định thực tế khi cô thực hiện chuyến đi dài 125 dặm trên địa hình gồ ghề, bảo vệ làn da của cô khỏi một loạt các chấn thương nhỏ ở vùng núi.

  • The cycling enthusiast Tom always kept a spare pair of cycling shorts in his car, prepared for any unforeseen long-distance ride or a puncture that would unexpectedly extend his journey.

    Người đam mê đạp xe Tom luôn để một chiếc quần đùi đạp xe dự phòng trong xe, chuẩn bị cho bất kỳ chuyến đi đường dài bất ngờ nào hoặc một lần thủng lốp khiến hành trình của anh bất ngờ bị kéo dài.

  • Olivia's cycling shorts gave her the much-needed support and flexibility during her intensive cycling workout regime, making the experience enjoyable rather than an ordeal.

    Quần đùi đạp xe của Olivia mang lại cho cô sự hỗ trợ và độ linh hoạt rất cần thiết trong suốt quá trình tập luyện đạp xe cường độ cao, khiến trải nghiệm này trở nên thú vị thay vì là một thử thách.

  • Jim's cycling shorts complemented his polka dot cycle jersey as he sped his way up the challenging mountain range, representing a spectacular fusion of style and functionality.

    Quần đùi đạp xe của Jim kết hợp với áo đạp xe chấm bi khi anh tăng tốc lên dãy núi đầy thử thách, thể hiện sự kết hợp ngoạn mục giữa phong cách và chức năng.

  • While cycling shorts offer excellent padding, they can serve as poor insulators during extremely cold weather. As such, Liam wore his cycling shorts under his thermal leggings to maintain sustained warmth during winter.

    Trong khi quần đùi đạp xe có lớp đệm tuyệt vời, chúng có thể là chất cách nhiệt kém trong thời tiết cực lạnh. Do đó, Liam mặc quần đùi đạp xe bên trong quần legging giữ nhiệt để duy trì sự ấm áp trong mùa đông.

  • Rachel's cycling shorts included additional storage compartments on the side, enabling her to carry her phone and keys while relishing the freedom and flexibility of her bike ride.

    Quần đạp xe của Rachel có thêm ngăn chứa đồ ở bên hông, giúp cô có thể mang theo điện thoại và chìa khóa trong khi tận hưởng sự tự do và linh hoạt khi đạp xe.

  • Simon had to resort to emergency measures when his cycling shorts snagged into the bike's pedals, ripping them in the process, leaving him with no choice but to abort the ride and either restore them or replace them.

    Simon đã phải dùng đến các biện pháp khẩn cấp khi quần đùi đạp xe của anh bị mắc vào bàn đạp xe, làm rách bàn đạp, khiến anh không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải hủy chuyến đi và sửa lại hoặc thay bàn đạp mới.