Định nghĩa của từ pushback

pushbacknoun

đẩy lùi

/ˈpʊʃbæk//ˈpʊʃbæk/

Khái niệm đẩy lùi có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không khi các phi công phải đối mặt với những thách thức to lớn khi vận hành máy bay trong điều kiện khắc nghiệt. Khi cố gắng cất cánh hoặc hạ cánh, đôi khi các phi công gặp phải lực đẩy lùi từ gió hoặc các yếu tố môi trường khác khiến máy bay khó duy trì sự ổn định hoặc tránh va chạm. Thuật ngữ "pushback" phát triển như một cách để mô tả loại lực cản này mà máy bay gặp phải trong quá trình bay. Nó nhấn mạnh đến cảm giác bị lực đẩy lùi bởi các lực bên ngoài, thay vì có thể dễ dàng tiến về phía trước. Trong hàng không, lực đẩy lùi được coi là mối nguy hiểm tiềm tàng và các phi công được kỳ vọng sẽ đánh giá cẩn thận các điều kiện và đưa ra quyết định sáng suốt để giảm thiểu rủi ro. Tóm lại, thuật ngữ "pushback" trong hàng không đề cập đến lực cản mà máy bay phải đối mặt khi cố gắng tiến về phía trước trong quá trình cất cánh hoặc hạ cánh, do các yếu tố bên ngoài như gió, chướng ngại vật hoặc lưu lượng hàng không gây ra. Nó phản ánh khái niệm bị lực đẩy lùi bởi các lực bên ngoài, làm nổi bật các mối nguy hiểm tiềm tàng liên quan đến hoạt động hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The proposal for a new tax on large corporations faced considerable pushback from business organizations and conservative politicians.

    Đề xuất đánh thuế mới đối với các tập đoàn lớn đã vấp phải sự phản đối đáng kể từ các tổ chức kinh doanh và các chính trị gia bảo thủ.

  • After presenting her idea for a new project to her team, she received pushback from some team members who felt it was too risky.

    Sau khi trình bày ý tưởng về một dự án mới với nhóm của mình, cô đã nhận được sự phản đối từ một số thành viên trong nhóm vì họ cho rằng ý tưởng đó quá mạo hiểm.

  • The administration's decision to withdraw from the Paris climate agreement received widespread pushback from environmental activists and world leaders.

    Quyết định rút khỏi thỏa thuận khí hậu Paris của chính quyền đã nhận phải sự phản đối rộng rãi từ các nhà hoạt động vì môi trường và các nhà lãnh đạo thế giới.

  • The rise in gas prices led to pushback from commuters who demanded more efficient public transportation options.

    Giá xăng tăng dẫn đến sự phản đối của người đi làm vì họ yêu cầu có phương tiện giao thông công cộng hiệu quả hơn.

  • The teacher's proposal to incorporate technology into the classroom faced pushback from some students who preferred traditional teaching methods.

    Đề xuất của giáo viên về việc đưa công nghệ vào lớp học đã gặp phải sự phản đối từ một số học sinh thích phương pháp giảng dạy truyền thống.

  • The government's plan to cut funding for social programs generated significant pushback from advocacy groups and citizens who relied on these services.

    Kế hoạch cắt giảm tài trợ cho các chương trình xã hội của chính phủ đã vấp phải sự phản đối đáng kể từ các nhóm vận động và người dân dựa vào các dịch vụ này.

  • The introduction of a new dress code at work resulted in pushback from employees who felt it was too restrictive.

    Việc áp dụng quy định về trang phục mới tại nơi làm việc đã gây ra sự phản đối từ phía nhân viên vì họ cảm thấy quy định này quá khắt khe.

  • The decision to construct a new bridge over the river received pushback from concerned citizens who feared it would exacerbate water pollution and harm local ecosystems.

    Quyết định xây dựng một cây cầu mới bắc qua sông đã vấp phải sự phản đối của người dân lo ngại rằng nó sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nước và gây hại cho hệ sinh thái địa phương.

  • The CEO's proposal to merge two companies met pushback from both sets of employees who worried about job losses and a loss of autonomy.

    Đề xuất sáp nhập hai công ty của CEO đã vấp phải sự phản đối từ cả hai nhóm nhân viên vì lo ngại mất việc làm và mất quyền tự chủ.

  • The online marketplace's decision to eliminate seller fees earned pushback from vendors who depended on the platform for sales and exposure.

    Quyết định loại bỏ phí người bán của thị trường trực tuyến đã vấp phải sự phản đối từ những nhà cung cấp phụ thuộc vào nền tảng này để bán hàng và tiếp cận khách hàng.