Định nghĩa của từ apex

apexnoun

đỉnh

/ˈeɪpeks//ˈeɪpeks/

Từ "apex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi nó được dùng để mô tả đỉnh hoặc đỉnh của một vật gì đó. Từ tiếng Latin "apex" bắt nguồn từ động từ "apexare," có nghĩa là "vươn tới hoặc vươn tới đỉnh". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả hình dạng nhọn hoặc thon của nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như đầu lá, đỉnh núi hoặc điểm cao nhất của một công trình kiến ​​trúc. Theo thời gian, từ "apex" đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh trung đại, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "điểm cao nhất hoặc trên cùng". Ngày nay, từ này được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh (ví dụ: động vật ăn thịt đỉnh), y học (ví dụ: chấn thương cổ do va chạm đỉnh) và hình học (ví dụ: góc đỉnh).

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều apexes, apices

meaningđỉnh ngọc, chỏm

examplethe apex of a triangle: đỉnh của một tam giác

meaning(thiên văn học) điểm apec

typeDefault

meaning(Tech) đỉnh, chóp, ngọn

namespace
Ví dụ:
  • The mountain climber reached the apex of the peak, feeling a sense of accomplishment and satisfaction.

    Người leo núi đã lên đến đỉnh núi, cảm thấy thành tựu và thỏa mãn.

  • In the game of chess, the pawn's ultimate goal is to reach the apex of the enemy's territory and deliver checkmate.

    Trong trò chơi cờ vua, mục tiêu cuối cùng của quân tốt là đến đỉnh lãnh thổ của đối phương và chiếu hết.

  • After months of training, the athlete broke a world record, reaching the apex of their performance and proving themselves to be the best in the world.

    Sau nhiều tháng tập luyện, vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới, đạt đến đỉnh cao phong độ và chứng tỏ mình là người giỏi nhất thế giới.

  • The criminal mastermind had finally reached the apex of his empire, controlling a vast network of organized crime and lawlessness.

    Tên tội phạm chủ mưu cuối cùng đã đạt đến đỉnh cao của đế chế, kiểm soát một mạng lưới tội phạm có tổ chức và vô luật pháp rộng lớn.

  • The extremist's ideology had reached its apex, resulting in a violent revolution and upheaval that threatened the stability of the society.

    Hệ tư tưởng cực đoan đã lên đến đỉnh điểm, dẫn đến một cuộc cách mạng bạo lực và biến động đe dọa đến sự ổn định của xã hội.

  • The politician's career had reached its apex as they were elected as the country's president, embarking on a program of reform and development.

    Sự nghiệp của các chính trị gia đã đạt đến đỉnh cao khi họ được bầu làm tổng thống đất nước, bắt đầu chương trình cải cách và phát triển.

  • The business executive reached the apex of her corporate ladder, overseeing thousands of employees and guiding the company through a period of growth and prosperity.

    Giám đốc điều hành doanh nghiệp đã đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp, giám sát hàng nghìn nhân viên và dẫn dắt công ty vượt qua giai đoạn tăng trưởng và thịnh vượng.

  • The chef prepared a dish that reached the apex of its culinary artistry, blending flavors and textures that left the diner speechless.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật ẩm thực, hòa quyện hương vị và kết cấu khiến thực khách phải trầm trồ.

  • The scientist's career had reached its apex with the discovery of a groundbreaking breakthrough, revolutionizing the field and earning them international acclaim.

    Sự nghiệp của nhà khoa học này đã đạt đến đỉnh cao khi phát hiện ra một bước đột phá mang tính cách mạng, làm thay đổi lĩnh vực này và mang lại cho họ sự ca ngợi trên toàn thế giới.

  • The athlete reached the apex of their emotions as they stood at the podium, holding the gold medal and feeling a sense of pride and accomplishment.

    Các vận động viên đã đạt đến đỉnh cao cảm xúc khi đứng trên bục vinh quang, cầm tấm huy chương vàng và cảm thấy tự hào và thành tựu.

Từ, cụm từ liên quan