Định nghĩa của từ hire purchase

hire purchasenoun

mua trả góp

/ˌhaɪə ˈpɜːtʃəs//ˌhaɪər ˈpɜːrtʃəs/

Thuật ngữ "hire purchase" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20 như một cách linh hoạt và hợp lý hơn để mọi người mua hàng hóa như đồ nội thất, đồ gia dụng và ô tô. Khái niệm này kết hợp các ý tưởng của "hiring" và "mua hàng". Trước đây, việc mua hàng trực tiếp có thể là gánh nặng tài chính đáng kể đối với nhiều người. Mua trả góp cung cấp một giải pháp thay thế. Khách hàng có thể thực hiện các khoản thanh toán nhỏ, đều đặn trong một thời gian dài, thường là từ sáu tháng đến năm năm. Trong giai đoạn đầu, khách hàng sẽ "hire" sản phẩm, với tùy chọn mua sản phẩm vào cuối thời hạn đã thỏa thuận bằng cách thanh toán bất kỳ số dư còn lại nào, được gọi là khoản thanh toán cuối cùng. Ý tưởng này trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh vào những năm 1920 và 1930, vì nó cung cấp tùy chọn thanh toán linh hoạt, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Thuật ngữ "hire purchase" đã được chính thức hóa trong luật tín dụng tiêu dùng, Đạo luật mua trả góp năm 1964, tuyên bố đây là một hình thức tín dụng được pháp luật quản lý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã thay đổi, ít được sử dụng hơn để ủng hộ các từ thay thế trực tiếp hơn như "finance" hoặc "tài chính". Tuy nhiên, nó vẫn là một phần của văn hóa đại chúng Anh, được sử dụng trong phim ảnh và chương trình truyền hình, đôi khi là một thuật ngữ lóng hoài cổ.

namespace
Ví dụ:
  • The company decided to purchase a new fleet of vehicles through a hire purchase agreement, as it allowed for flexible payments over an extended period.

    Công ty quyết định mua một đội xe mới thông qua hợp đồng mua trả góp vì hình thức này cho phép thanh toán linh hoạt trong thời gian dài.

  • John's dream of owning a brand new car finally came true when he secured a hire purchase deal with the local dealer.

    Ước mơ sở hữu một chiếc ô tô hoàn toàn mới của John cuối cùng đã thành hiện thực khi anh đạt được thỏa thuận mua trả góp với đại lý địa phương.

  • In order to expand the business, the manager opted for a hire purchase agreement to acquire the necessary equipment without having to pay for it all at once.

    Để mở rộng hoạt động kinh doanh, người quản lý đã lựa chọn hợp đồng mua trả góp để có được các thiết bị cần thiết mà không phải trả toàn bộ tiền cùng một lúc.

  • The retailer offered a competitive hire purchase plan, which allowed customers to pay for their purchases over a longer period at an affordable rate.

    Nhà bán lẻ này đưa ra chương trình mua trả góp cạnh tranh, cho phép khách hàng thanh toán tiền mua hàng trong thời gian dài hơn với mức giá phải chăng.

  • After signing up for a hire purchase agreement, Sarah was pleased to find that the repayments were easily manageable and did not put a significant dent in her monthly budget.

    Sau khi ký hợp đồng mua trả góp, Sarah rất vui khi thấy việc trả góp dễ dàng và không ảnh hưởng đáng kể đến ngân sách hàng tháng của cô.

  • The furniture store provided a hire purchase option that helped people who were otherwise unable to afford to buy quality furniture right away.

    Cửa hàng đồ nội thất cung cấp tùy chọn mua trả góp giúp những người không đủ khả năng mua ngay đồ nội thất chất lượng.

  • When the cost of the home renovation was beyond his means, the homeowner opted for a hire purchase agreement to acquire the necessary materials and labour in stages.

    Khi chi phí cải tạo nhà vượt quá khả năng chi trả, chủ nhà đã chọn hợp đồng mua trả góp để mua vật liệu và nhân công cần thiết theo từng giai đoạn.

  • With the promise of a flexible repayment plan, the customer confidently committed to the hire purchase agreement, knowing that it would not put any undue financial strain on him.

    Với lời hứa về kế hoạch trả nợ linh hoạt, khách hàng tự tin cam kết thực hiện hợp đồng mua trả góp, biết rằng nó sẽ không gây ra bất kỳ áp lực tài chính quá mức nào cho mình.

  • The jewellery store offered a convenient hire purchase program, allowing customers to pay for their purchases in small instalments over time and take home their dream pieces immediately.

    Cửa hàng trang sức cung cấp chương trình mua trả góp tiện lợi, cho phép khách hàng trả góp theo từng đợt nhỏ và nhận ngay món đồ mơ ước của mình về nhà.

  • The electronics store provided a hire purchase plan that allowed its customers to spread the cost of their expensive purchases over a period that fitted conveniently with their income streams.

    Cửa hàng điện tử cung cấp chương trình mua trả góp cho phép khách hàng chia nhỏ chi phí mua sắm đắt đỏ của mình trong khoảng thời gian phù hợp với nguồn thu nhập của họ.

Từ, cụm từ liên quan