Định nghĩa của từ impulse buy

impulse buynoun

mua theo cảm tính

/ˈɪmpʌls baɪ//ˈɪmpʌls baɪ/

Thuật ngữ "impulse buy" dùng để chỉ hành vi mua sản phẩm hoặc mặt hàng một cách tự phát và không có kế hoạch, thường được thực hiện theo sự thúc đẩy hoặc thôi thúc đột ngột. Nguồn gốc của biểu thức này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi các nhà bán lẻ bắt đầu sử dụng các chiến lược tiếp thị để khuyến khích hành vi mua hàng theo sự thúc đẩy. Khái niệm này trở nên phổ biến vào những năm 1970 với sự phát triển của hình thức bán lẻ tự phục vụ, nơi khách hàng có thể duyệt và lựa chọn hàng hóa theo ý muốn của riêng mình. Định dạng này cho phép các nhà bán lẻ đặt các mặt hàng mong muốn hoặc theo sự thúc đẩy ở những vị trí chiến lược, chẳng hạn như gần máy tính tiền hoặc dọc theo các tuyến đường phổ biến, giúp người mua dễ dàng mua hàng nhanh chóng và tự phát. Thuật ngữ "impulse buy" đã trở thành một phần của ngôn ngữ phổ biến và được các nhà nghiên cứu người tiêu dùng và nhà phân tích kinh doanh đặt ra để mô tả hiện tượng mua sản phẩm mà không suy nghĩ nhiều về tính cần thiết hoặc giá trị của chúng. Kể từ đó, biểu thức này đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng để chỉ các kiểu mua hàng như vậy. Tóm lại, thuật ngữ "impulse buy" phản ánh sự phát triển của hình thức bán lẻ tự phục vụ và sự gia tăng của các kỹ thuật tiếp thị khuyến khích người tiêu dùng mua hàng không theo kế hoạch một cách tùy hứng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the temptation of the brightly colored sneakers on sale and made an impulse buy that she knew she didn't really need.

    Sarah không thể cưỡng lại sự cám dỗ của những đôi giày thể thao màu sắc rực rỡ đang được bán giảm giá và đã mua một cách bốc đồng mặc dù cô biết mình thực sự không cần chúng.

  • Jack found himself impulsively grabbing the latest video game off the shelf, even though he had promised himself he would save his money.

    Jack thấy mình bốc đồng lấy ngay trò chơi điện tử mới nhất trên kệ, mặc dù anh đã tự hứa với lòng mình sẽ tiết kiệm tiền.

  • During a shopping spree, Karen spotted a shiny necklace in the window and without thinking, rushed into the store to make an impulsive purchase.

    Trong lúc đang mua sắm, Karen nhìn thấy một chiếc vòng cổ sáng bóng trong cửa sổ và không suy nghĩ gì, cô vội vã chạy vào cửa hàng để mua một món đồ.

  • Lisa impulsively bought a new blender when she saw it on clearance, even though her old one still worked perfectly fine.

    Lisa đã bốc đồng mua một chiếc máy xay sinh tố mới khi cô thấy nó được bán giảm giá, mặc dù chiếc máy cũ của cô vẫn hoạt động hoàn hảo.

  • After spotting a pair of headphones that caught his eye, Tim made an impulse buy online without checking the price or reviews.

    Sau khi nhìn thấy một cặp tai nghe thu hút sự chú ý, Tim đã mua hàng trực tuyến mà không kiểm tra giá hoặc đánh giá.

  • The vibrant pattern of the dress caught Emily's attention as she strolled through the store, leading to an impulse buy she now regretted.

    Họa tiết sống động của chiếc váy đã thu hút sự chú ý của Emily khi cô đi dạo trong cửa hàng, khiến cô quyết định mua ngay một chiếc váy mà giờ đây cô cảm thấy hối hận.

  • The allure of the buy-one-get-one-free offer proved too strong for Sam, who couldn't resist making an impulse buy of a product he wasn't sure he really wanted.

    Sức hấp dẫn của chương trình khuyến mãi mua một tặng một quá mạnh đối với Sam, người không thể cưỡng lại việc mua một sản phẩm mà anh không chắc mình có thực sự muốn hay không.

  • Olivia saw a beautiful pair of boots in the store window and without considering the price or if she had enough money, made an impulse buy.

    Olivia nhìn thấy một đôi bốt đẹp trong cửa sổ cửa hàng và không quan tâm đến giá cả hay liệu mình có đủ tiền hay không, cô đã mua một cách bốc đồng.

  • After seeing a funny commercial for a snack, Jacob impulsively ran to the store to buy it, forgetting that he was already bout to go grocery shopping.

    Sau khi nhìn thấy một quảng cáo đồ ăn nhẹ hài hước, Jacob bốc đồng chạy đến cửa hàng để mua nó, quên mất rằng mình sắp phải đi mua đồ tạp hóa.

  • Max couldn't resist picking up a fancy coffee mug when it caught his eye, even though he already had several at home. He knew it was an impulse buy, but he just couldn't help himself.

    Max không thể cưỡng lại việc cầm một chiếc cốc cà phê lạ mắt khi nó lọt vào mắt anh, mặc dù anh đã có một vài chiếc ở nhà. Anh biết đó là một sự mua sắm bốc đồng, nhưng anh không thể kiềm chế được.

Từ, cụm từ liên quan

All matches