Định nghĩa của từ purchase tax

purchase taxnoun

thuế mua hàng

/ˈpɜːtʃəs tæks//ˈpɜːrtʃəs tæks/

Thuật ngữ "purchase tax" dùng để chỉ khoản thuế do chính phủ áp dụng đối với các giao dịch liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, chẳng hạn như Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Trong thời gian này, một số quốc gia bắt đầu áp dụng thuế đối với hàng tiêu dùng để tạo doanh thu cho nhiều chương trình và sáng kiến ​​của chính phủ. Ở Vương quốc Anh, loại thuế này được gọi là "thuế mua hàng", trong khi ở Hoa Kỳ, nó được gọi là "thuế tiêu dùng". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển và thuật ngữ "purchase tax" được sử dụng rộng rãi hơn do tính đơn giản và chính xác của nó. Nó mô tả cụ thể một loại thuế được đánh vào hành vi mua một thứ gì đó, bất kể vị trí hoặc bản chất của nó. Trong cách sử dụng thông thường, từ "purchase tax" thường có thể hoán đổi cho nhau với các thuật ngữ liên quan khác, chẳng hạn như "thuế bán lẻ" hoặc "thuế hàng hóa và dịch vụ", được sử dụng ở các quốc gia khác nhau để mô tả các loại thuế tiêu dùng khác nhau. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "purchase tax" phản ánh cả sự phát triển lịch sử của chính sách thuế và sự tiến hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ ở các quốc gia nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After calculating the total price of the products, including the purchase tax, the customer proceeded to the checkout counter.

    Sau khi tính tổng giá của sản phẩm, bao gồm cả thuế mua hàng, khách hàng tiến đến quầy thanh toán.

  • The purchase tax added significantly to the cost of the luxury watch, making it a more expensive item than the customer initially expected.

    Thuế mua hàng làm tăng đáng kể giá của chiếc đồng hồ xa xỉ này, khiến nó trở nên đắt hơn so với dự kiến ​​ban đầu của khách hàng.

  • Many shoppers forget that purchase tax is not included in the advertised price, causing sticker shock when they reach the cash register.

    Nhiều người mua sắm quên rằng giá quảng cáo không bao gồm thuế mua hàng, khiến họ bị sốc khi đến quầy thu ngân.

  • Although the purchase tax is usually a fixed percentage, it can vary from state to state, making it important for consumers to be aware of the tax rate in their area.

    Mặc dù thuế mua hàng thường là một tỷ lệ cố định, nhưng nó có thể thay đổi tùy theo từng tiểu bang, do đó người tiêu dùng cần phải biết rõ về mức thuế ở khu vực của mình.

  • Some states have eliminated or reduced the purchase tax as a way to encourage economic growth and attract businesses.

    Một số tiểu bang đã bãi bỏ hoặc giảm thuế mua hàng như một cách để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và thu hút doanh nghiệp.

  • The purchase tax plays a significant role in state revenue, making up a large portion of the budget for many governments.

    Thuế mua hàng đóng vai trò quan trọng trong doanh thu của nhà nước, chiếm phần lớn trong ngân sách của nhiều chính phủ.

  • Customers may be unaware that some items, such as clothing or groceries, are exempt from purchase tax, leading to confusion at the register.

    Khách hàng có thể không biết rằng một số mặt hàng, chẳng hạn như quần áo hoặc hàng tạp hóa, được miễn thuế mua hàng, dẫn đến nhầm lẫn khi thanh toán.

  • The purchase tax can be a financial burden for low-income individuals, making it difficult for them to afford necessary items.

    Thuế mua hàng có thể là gánh nặng tài chính đối với những người có thu nhập thấp, khiến họ khó có thể mua được những mặt hàng cần thiết.

  • Businesses can adjust their prices to factor in the purchase tax, allowing them to remain competitive and provide transparent pricing to their customers.

    Các doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá để tính đến thuế mua hàng, cho phép họ duy trì khả năng cạnh tranh và cung cấp giá cả minh bạch cho khách hàng.

  • The purchase tax is an important part of the sales process, as it ensures that the government receives the necessary revenue for public services and infrastructure.

    Thuế mua hàng là một phần quan trọng của quá trình bán hàng vì nó đảm bảo rằng chính phủ nhận được nguồn doanh thu cần thiết cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches