danh từ
(thông tục) cái đánh cái đập
waver smote upon the cliff: sóng vỗ vào vách đá
sun's rays smiting upon him: ánh nắng phả vào người nó
sự làm thử, sự cố gắng
to smite somebody hip and thigh: đánh bại ai hoàn toàn
ngoại động từ smote; smitten
đập, vỗ
waver smote upon the cliff: sóng vỗ vào vách đá
sun's rays smiting upon him: ánh nắng phả vào người nó
làm thất bại, đánh thắng
to smite somebody hip and thigh: đánh bại ai hoàn toàn
trừng phạt
his conscience smote him: lương tâm trừng phạt hắn