Định nghĩa của từ pup tent

pup tentnoun

lều chó con

/ˈpʌp tent//ˈpʌp tent/

Thuật ngữ "pup tent" dùng để chỉ một chiếc lều nhỏ, di động thường được những người cắm trại hoặc đi bộ đường dài sử dụng. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi Quân đội Hoa Kỳ giới thiệu Lều M1901 Pup, một chiếc lều có thể thu gọn và nhẹ được thiết kế để mang theo trên lưng lừa trong các cuộc thám hiểm của quân đội. Chiếc lều được đặt tên là "pup" vì kích thước nhỏ và trông giống một chú chó con hoặc chó con, vì nó đủ nhỏ gọn để dễ dàng vận chuyển và vừa vặn bên trong một ba lô hoặc nơi trú ẩn lớn hơn. Ngày nay, thuật ngữ "pup tent" đã trở nên phổ biến trong cộng đồng cắm trại và giải trí ngoài trời, nơi nó mô tả một loại lều được thiết kế cho những người cắm trại một mình hoặc làm nơi trú ẩn thứ cấp cho các nhóm cắm trại lớn hơn. Khái niệm về một chiếc lều nhỏ, di động kể từ đó đã được điều chỉnh và tinh chỉnh, nhưng từ gốc "pup" vẫn được giữ nguyên, đóng vai trò là mối liên hệ hoài cổ với nguồn gốc quân sự của thuật ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of hiking, they set up their pup tent in the woods for a cozy night's sleep.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, họ dựng lều trong rừng để có một đêm ngủ ấm áp.

  • The scout troop pitched their pup tents as they prepared for their weekend camping trip.

    Đội hướng đạo dựng lều trại để chuẩn bị cho chuyến cắm trại cuối tuần.

  • The pup tent shielded them from the rain as they fell asleep under the trees.

    Chiếc lều che chắn cho chúng khỏi mưa khi chúng ngủ dưới gốc cây.

  • The little girl begged to sleep in the pup tent in the backyard for a friends' sleepover.

    Cô bé nài nỉ được ngủ trong lều dành cho chó ở sân sau khi một người bạn đến chơi nhà.

  • The campers huddled together in their pup tents, sharing stories and s'mores around the campfire.

    Những người cắm trại tụ tập lại với nhau trong lều trại, chia sẻ những câu chuyện và ăn bánh quy s'mores quanh lửa trại.

  • The pup tent was easily packable, making it the perfect addition to their backpacking adventures.

    Lều cho chó có thể dễ dàng gấp gọn, là sự bổ sung hoàn hảo cho chuyến phiêu lưu du lịch ba lô của chúng.

  • The couple chose to upgrade from their pup tent to a larger, more luxurious cabin for their anniversary getaway.

    Cặp đôi này đã quyết định nâng cấp từ lều trại của mình lên một cabin lớn hơn, sang trọng hơn cho kỳ nghỉ kỷ niệm của họ.

  • The pup tent provided the perfect shelter for the hikers on their multi-day trek through the wilderness.

    Lều cho chó là nơi trú ẩn lý tưởng cho những người đi bộ đường dài trong chuyến đi bộ nhiều ngày qua vùng hoang dã.

  • The small pup tent was a tight fit for the entire family, but they made it work for their first camping trip.

    Chiếc lều nhỏ dành cho chó khá chật cho cả gia đình, nhưng chúng rất phù hợp cho chuyến cắm trại đầu tiên của mình.

  • The pup tent was a beloved childhood treasure for the adult reminiscing about their youthful camping memories.

    Lều cho chó là báu vật thời thơ ấu được người lớn yêu thích khi ôn lại những kỷ niệm cắm trại thời thơ ấu.