Định nghĩa của từ universally

universallyadverb

phổ biến

/ˌjuːnɪˈvɜːsəli//ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/

Từ "universally" bắt nguồn từ tiếng Latin "universalis", nghĩa là "của toàn bộ vũ trụ". Bản thân từ này kết hợp "universus", nghĩa là "whole" hoặc "toàn bộ", với hậu tố "-alis", biểu thị "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Gốc "universus" có thể được chia nhỏ hơn nữa: "unus" (một) và "versus" (quay), gợi ý về ý tưởng mọi thứ đều là "turned" thành một thực thể hoàn chỉnh. Do đó, "universally" cuối cùng truyền tải khái niệm về một cái gì đó áp dụng cho hoặc bao gồm toàn bộ vũ trụ hoặc mọi thứ, do đó nó liên quan đến sự chấp nhận hoặc khả năng áp dụng rộng rãi.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningphổ thông, phổ biến

meaningnhất trí, toàn thể

namespace

by everyone

bởi mọi người

Ví dụ:
  • to be universally accepted

    được chấp nhận rộng rãi

  • Gravity universally affects all objects on Earth.

    Lực hấp dẫn tác động đến mọi vật thể trên Trái Đất.

  • Mathematics is universally considered a crucial subject for academic success.

    Toán học được coi là môn học quan trọng để thành công trong học tập.

  • The laws of physics are universally applicable to all matter in the universe.

    Các định luật vật lý có thể áp dụng phổ biến cho mọi vật chất trong vũ trụ.

  • Laughter is universally recognized as a sign of happiness and joy.

    Tiếng cười được mọi người công nhận là biểu tượng của hạnh phúc và niềm vui.

everywhere or in every situation

ở mọi nơi hoặc trong mọi tình huống

Ví dụ:
  • This treatment is not universally available.

    Phương pháp điều trị này không phổ biến.

  • The theory does not apply universally.

    Lý thuyết này không áp dụng phổ biến.