Định nghĩa của từ pterodactyl

pterodactylnoun

pterodactyl

/ˌterəˈdæktɪl//ˌterəˈdæktɪl/

Từ "pterodactyl" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pteron," nghĩa là "cánh," và "daktulē," nghĩa là "ngón tay." Sinh vật này được đặt tên như vậy vì hóa thạch của nó có các chi giống như cánh, ban đầu được cho là ngón tay. Thuật ngữ này được Hermann von Meyer, một nhà cổ sinh vật học người Đức, đặt ra vào năm 1869. Ông đã mô tả loài Pterodactylus antiquus, được coi là loài bò sát biết bay đầu tiên được đặt tên khoa học. Danh pháp của Von Meyer sau đó được sửa đổi thành Pterodactylus, với hậu tố "-dactyl" chỉ các ngón tay giống như cánh. Ngày nay, từ "pterodactyl" thường được sử dụng làm tên gọi chung cho nhóm bò sát biết bay được gọi là thằn lằn bay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)

namespace
Ví dụ:
  • The paleontologist discovered the fossil of a pterodactyl in the sedimentary rocks of the Jurassic era.

    Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra hóa thạch của một loài thằn lằn bay trong đá trầm tích của kỷ Jura.

  • Pterodactyls, extinct flying reptiles, reigned supreme over the prehistoric skies for millions of years.

    Pterodactyl, loài bò sát biết bay đã tuyệt chủng, từng thống trị bầu trời thời tiền sử trong hàng triệu năm.

  • The pterodactyl's wingspan rivaled that of a small airplane, making it the largest flying reptile of its time.

    Sải cánh của loài thằn lằn bay này sánh ngang với một chiếc máy bay nhỏ, khiến chúng trở thành loài bò sát biết bay lớn nhất thời bấy giờ.

  • Dinosaurs and pterodactyls coexisted in a sense, both sharing the same habitats during different epochs.

    Theo một nghĩa nào đó, khủng long và thằn lằn bay cùng tồn tại, cả hai đều chia sẻ cùng một môi trường sống trong những thời đại khác nhau.

  • The pterodactyl's serrated teeth were specially adapted for slicing through flesh, possibly hinting at its predatory habits.

    Những chiếc răng cưa của khủng long bay được thiết kế đặc biệt để có thể cắt xuyên qua thịt, có thể ám chỉ đến thói quen săn mồi của chúng.

  • Fossils found in Australia suggest that a group of pterodactyls evolved into bats around the Cretaceous-Paleogene boundary.

    Các hóa thạch được tìm thấy ở Úc cho thấy một nhóm khủng long bay đã tiến hóa thành dơi vào khoảng ranh giới kỷ Phấn trắng - Cổ Cận.

  • The pterodactyl's powers of flight and keen eyesight made it a formidable hunter, able to catch prey from the air.

    Khả năng bay và thị lực nhạy bén của thằn lằn bay khiến chúng trở thành một thợ săn đáng gờm, có thể bắt con mồi từ trên không.

  • Artists often depict pterodactyls as large, fearsome creatures with leathery wings and razor-sharp talons.

    Các nghệ sĩ thường mô tả loài thằn lằn bay là những sinh vật to lớn, đáng sợ với đôi cánh da và móng vuốt sắc nhọn.

  • Despite its impressive size and reputation, the pterodactyl was relatively uncommon and rare, due to its specialized ecological niche.

    Mặc dù có kích thước ấn tượng và danh tiếng, loài thằn lằn bay này tương đối không phổ biến và hiếm gặp do môi trường sinh thái đặc biệt của chúng.

  • The study of pterodactyl remains provides researchers with valuable insights into the evolution of avian flight and the origins of modern bird species.

    Việc nghiên cứu hài cốt của loài thằn lằn bay cung cấp cho các nhà nghiên cứu những hiểu biết có giá trị về quá trình tiến hóa của khả năng bay của loài chim và nguồn gốc của các loài chim hiện đại.