Định nghĩa của từ psychiatric

psychiatricadjective

Tâm thần

/ˌsaɪkiˈætrɪk//ˌsaɪkiˈætrɪk/

"Psychiatric" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "psyche" (có nghĩa là "mind" hoặc "soul") và "iatros" (có nghĩa là "healer" hoặc "physician"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ việc điều trị các bệnh tâm thần. Từ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng phát triển về sức khỏe tâm thần như một lĩnh vực y tế, kết hợp các khái niệm về tâm trí và điều trị y tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần

examplea psychiatric clinic: bệnh viện tinh thần kinh

namespace
Ví dụ:
  • The patient was diagnosed with a psychiatric disorder, which required ongoing treatment and therapy.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng rối loạn tâm thần, cần phải điều trị và liệu pháp liên tục.

  • The psychiatric ward of the hospital was filled to capacity as the number of mental health cases surged.

    Khoa tâm thần của bệnh viện đã quá tải vì số ca bệnh tâm thần tăng đột biến.

  • The psychiatric evaluation revealed a deep-rooted psychotic disorder that had gone undiagnosed for years.

    Đánh giá tâm thần cho thấy đây là một chứng rối loạn tâm thần nghiêm trọng đã không được chẩn đoán trong nhiều năm.

  • The psychiatric symptoms of the patient became progressively worse after discontinuing medication.

    Các triệu chứng tâm thần của bệnh nhân ngày càng trở nên tồi tệ hơn sau khi ngừng thuốc.

  • The psychiatric medication regimen was adjusted to alleviate the debilitating side effects experienced by the patient.

    Chế độ dùng thuốc điều trị tâm thần đã được điều chỉnh để làm giảm các tác dụng phụ gây suy nhược cho bệnh nhân.

  • The psychiatric therapeutic approach used adopted a holistic, client-centered perspective that emphasized the importance of self-awareness, mindfulness, and emotional wellbeing.

    Phương pháp điều trị tâm thần được sử dụng theo quan điểm toàn diện, lấy khách hàng làm trung tâm, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức về bản thân, chánh niệm và sức khỏe cảm xúc.

  • The psychiatric assessment highlighted past traumatic experiences as a contributing factor to the patient's current mental health distress.

    Đánh giá tâm thần nhấn mạnh những trải nghiệm đau thương trong quá khứ là một yếu tố góp phần gây ra tình trạng sức khỏe tâm thần hiện tại của bệnh nhân.

  • The psychiatric consultation provided a valuable perspective on the patient's cognitive function, prompting further testing and intervention.

    Buổi tư vấn tâm thần đã cung cấp góc nhìn có giá trị về chức năng nhận thức của bệnh nhân, thúc đẩy việc xét nghiệm và can thiệp sâu hơn.

  • The psychiatric nurse worked diligently to educate patients and caregivers about self-care techniques, empowering them to better manage their mental health.

    Y tá tâm thần đã làm việc chăm chỉ để giáo dục bệnh nhân và người chăm sóc về các kỹ thuật tự chăm sóc, giúp họ quản lý sức khỏe tâm thần của mình tốt hơn.

  • The patient's psychiatric history was a critical factor in developing an effective treatment plan, which accounted for prior treatments, responses, and potential interactions.

    Tiền sử tâm thần của bệnh nhân là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả, bao gồm các phương pháp điều trị trước đó, phản ứng và các tương tác tiềm ẩn.