phó từ
bảo vệ, bảo hộ, che chở
bảo vệ
ngăn ngừa
bảo vệ
/prəˈtektɪvli//prəˈtektɪvli/Từ "protectively" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh muộn "protego", có nghĩa là "che phủ" hoặc "che chắn". Từ tiếng La-tinh này bắt nguồn từ "pro" (có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước") và "tegere" (có nghĩa là "che phủ"). Hậu tố "-ively" được thêm vào từ tiếng La-tinh để tạo thành trạng từ "protectively," có nghĩa là "theo cách cung cấp sự bảo vệ" hoặc "với mục đích bảo vệ". Lần đầu tiên từ "protectively" được ghi chép là vào thế kỷ 15. Ban đầu, từ này được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả các hành động hoặc biện pháp được thực hiện để bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó hoặc một ai đó. Theo thời gian, từ này lan sang các khu vực nói tiếng Anh khác và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, y học, tâm lý học và luật pháp, để chỉ cách tiếp cận hoặc kết quả bảo vệ hoặc phòng thủ.
phó từ
bảo vệ, bảo hộ, che chở
bảo vệ
ngăn ngừa
Người mẹ ôm chặt đứa con trong vòng tay khi cơn giông bão đang hoành hành bên ngoài.
Viên cảnh sát đã che chắn cho các nhân chứng một cách cẩn thận khi thẩm vấn nghi phạm.
Huấn luyện viên vòng tay bảo vệ cầu thủ bị thương cho đến khi xe cứu thương đến.
Sư tử cái bảo vệ đàn con của mình khỏi mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn trong tự nhiên.
Luật sư đã bảo vệ thân chủ của mình một cách nghiêm ngặt trong suốt phiên tòa, đảm bảo rằng mọi bằng chứng đều được trình bày một cách công bằng.
Người lính cứu hỏa đã cứu được bé gái một cách an toàn khỏi tòa nhà đang cháy.
Cảnh sát đã làm việc rất cẩn thận để đưa đồ đạc của nạn nhân ra khỏi hiện trường vụ án.
Y tá vừa bảo vệ vừa xoa dịu vết thương ở chân của đứa trẻ bị gãy.
Cô giáo đã che chắn cho học sinh của mình khỏi chiếc xe đang lao tới.
Người cứu hộ đã kéo người đi bộ đường dài bị lạc ra khỏi địa hình hiểm trở một cách an toàn.