Định nghĩa của từ propitiate

propitiateverb

làm dịu lòng

/prəˈpɪʃieɪt//prəˈpɪʃieɪt/

Từ "propitiate" bắt nguồn từ tiếng Latin "propitiare", có nghĩa là "xoa dịu" hoặc "thỏa mãn". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "propitius", có nghĩa là "propitious" hoặc "có lợi" và hậu tố "-iare", tạo thành một động từ có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Vào thế kỷ 14, động từ "propitiate" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "giành chiến thắng hoặc được ưu ái" hoặc "xoa dịu". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng đền bù hoặc sám hối cho một điều sai trái đã làm, cũng như làm thỏa mãn hoặc xoa dịu một người hoặc vị thần bị xúc phạm. Ngày nay, "propitiate" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức để mô tả hành động đền bù hoặc tìm kiếm sự tha thứ cho một tội lỗi hoặc hành vi sai trái trong quá khứ. Ví dụ: "The missionary sought to propitiate the angry tribe by offering gifts and apologies."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm lành; làm dịu, làm nguôi

exampleto propitiate an offended man: làm lành với người bị xúc phạm

exampleto propitiate an angry person: làm cho người tức giận nguôi đi

meaninglàm thuận lợi, làm thuận tiện

namespace
Ví dụ:
  • The priest offered incense to the gods in order to propitiate them and ensure a bountiful harvest.

    Vị linh mục dâng hương cho các vị thần để cầu mong họ bình an và đảm bảo một vụ mùa bội thu.

  • After the theft at the museum, the director publicly acknowledged the thief's remorse and promised to propitiate him with a lesser sentence in exchange for the return of the stolen artifacts.

    Sau vụ trộm tại bảo tàng, giám đốc đã công khai thừa nhận sự hối hận của tên trộm và hứa sẽ giảm nhẹ hình phạt để đổi lấy việc trả lại các hiện vật bị đánh cắp.

  • To mend his relationship with his estranged father, the son wrote a heartfelt letter, begging for forgiveness and promising to make things right. He hoped that his actions would eventually propitiate his once-angry parent.

    Để hàn gắn mối quan hệ với người cha xa cách, người con trai đã viết một bức thư chân thành, cầu xin sự tha thứ và hứa sẽ làm mọi thứ trở nên đúng đắn. Anh hy vọng rằng hành động của mình cuối cùng sẽ xoa dịu được người cha đã từng tức giận của mình.

  • The politician apologized profusely for the mistake that had caused a national stir and promised to make amends in any way possible. He hoped that his actions would eventually propitiate the angry public and restore their trust in him.

    Chính trị gia này đã xin lỗi rất nhiều vì sai lầm đã gây chấn động cả nước và hứa sẽ sửa chữa bằng mọi cách có thể. Ông hy vọng rằng hành động của mình cuối cùng sẽ xoa dịu được công chúng tức giận và khôi phục lòng tin của họ vào ông.

  • After causing a major car accident due to his negligent driving, the driver was arrested and charged for the damage he had caused. He realized that he needed to take responsibility for his actions and propitiate the people he had hurt.

    Sau khi gây ra một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng do lái xe cẩu thả, tài xế đã bị bắt và bị buộc tội vì thiệt hại mà anh ta đã gây ra. Anh ta nhận ra rằng mình cần phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình và xoa dịu những người mà anh ta đã làm tổn thương.

  • The CEO of the company recognized that the new product launch had been a failure and promised to take responsibility for the loss incurred. He hoped that his actions would eventually propitiate the investors and save his position.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty thừa nhận rằng việc ra mắt sản phẩm mới đã thất bại và hứa sẽ chịu trách nhiệm về khoản lỗ phát sinh. Ông hy vọng rằng hành động của mình cuối cùng sẽ xoa dịu các nhà đầu tư và cứu vãn vị thế của mình.

  • In order to win over the dangerous gang that had been causing trouble in his neighborhood, the community leader made a generous donation to their cause. He hoped that this would eventually propitiate the gang and bring peace to the area.

    Để giành được sự ủng hộ của băng đảng nguy hiểm đã gây rắc rối trong khu phố của mình, người lãnh đạo cộng đồng đã quyên góp một khoản tiền lớn cho mục đích của họ. Ông hy vọng rằng điều này cuối cùng sẽ xoa dịu băng đảng và mang lại hòa bình cho khu vực.

  • The chef realized that he had insulted the customer's dietary restrictions by serving them the wrong dish, and as a result, the customer left without paying. The chef apologized profusely and offered the customer a new dish of their choice to make things right. He hoped that his actions would eventually propitiate the disappointed customer and encourage them to return.

    Đầu bếp nhận ra rằng mình đã xúc phạm đến chế độ ăn kiêng của khách hàng bằng cách phục vụ họ món ăn sai, và kết quả là, khách hàng đã rời đi mà không trả tiền. Đầu bếp đã xin lỗi rất nhiều và đề nghị khách hàng một món ăn mới theo lựa chọn của họ để làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn. Anh hy vọng rằng hành động của mình cuối cùng sẽ xoa dịu vị khách hàng thất vọng và khuyến khích họ quay lại.

  • After the damaging leak in the town's water supply, the mayor met with the regulatory agency to discuss the issue and promised to make the necessary repairs. He hoped that his actions would eventually propitiate the agency and ensure that the town's citizens would have access to clean water again.

    Sau khi rò rỉ gây thiệt hại cho nguồn cung cấp nước của thị trấn, thị trưởng đã gặp cơ quan quản lý để thảo luận về vấn đề này và hứa sẽ thực hiện các sửa chữa cần thiết. Ông hy vọng rằng hành động của mình cuối cùng sẽ xoa dịu cơ quan này và đảm bảo rằng người dân thị trấn sẽ lại có thể tiếp cận với nước sạch.

  • Emma was a young entrepreneur, and she had poured countless hours and resources into her new startup. However, after a few setbacks, investors began

    Emma là một doanh nhân trẻ, và cô đã dành vô số thời gian và nguồn lực vào công ty khởi nghiệp mới của mình. Tuy nhiên, sau một vài thất bại, các nhà đầu tư bắt đầu