Định nghĩa của từ preamble

preamblenoun

Lời mở đầu

/ˈpriːæmbl//ˈpriːæmbl/

Từ "preamble" bắt nguồn từ tiếng Latin "praeamba", có nghĩa là "một bước trước" hoặc "một khúc dạo đầu". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ phần giới thiệu hoặc phần mở đầu cho một tác phẩm lớn hơn. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả mệnh đề hoặc tuyên bố mở đầu tạo nên giọng điệu và thiết lập bối cảnh cho một tài liệu, chẳng hạn như hiệp ước, hiến pháp hoặc chuyên luận. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 17 và 18, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và triết học. Ngày nay, phần mở đầu là một đặc điểm nổi bật của nhiều tài liệu quan trọng, bao gồm Hiến pháp Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa

type nội động từ

meaningviết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa

namespace
Ví dụ:
  • The Constitution of the United States begins with a preamble, which states, "We the People of the United States, in Order to form a more perfect Union, establish Justice, insure domestic Tranquility, provide for the common defence, promote the general Welfare, and secure the Blessings of Liberty to ourselves and our Posterity, do ordain and establish this Constitution for the United States of America."

    Hiến pháp Hoa Kỳ bắt đầu bằng lời mở đầu có nội dung: "Chúng tôi, Nhân dân Hoa Kỳ, nhằm mục đích xây dựng một Liên bang hoàn hảo hơn, thiết lập Công lý, đảm bảo An ninh trong nước, bảo vệ quốc phòng chung, thúc đẩy Phúc lợi chung và đảm bảo Phước lành Tự do cho bản thân và Con cháu chúng ta, quyết định và thiết lập Hiến pháp này cho Hoa Kỳ."

  • The committee's report included a preamble that explained the purpose and scope of their investigation.

    Báo cáo của ủy ban bao gồm phần mở đầu giải thích mục đích và phạm vi điều tra của họ.

  • Before delivering her speech, the speaker took a moment to read a preamble that paid tribute to the victims of recent tragedies.

    Trước khi phát biểu, diễn giả đã dành chút thời gian để đọc lời mở đầu tưởng nhớ các nạn nhân của những thảm kịch gần đây.

  • The minutes of the meeting opened with a preamble that acknowledged the presenting officer's past contributions to the organization.

    Biên bản cuộc họp mở đầu bằng lời mở đầu ghi nhận những đóng góp trước đây của viên chức trình bày cho tổ chức.

  • The debate over gun control began with a preamble that laid out the basic arguments of both sides.

    Cuộc tranh luận về kiểm soát súng bắt đầu bằng lời mở đầu nêu ra những lập luận cơ bản của cả hai bên.

  • The chairman introduced the new CEO with a preamble that highlighted his previous successes and qualifications.

    Chủ tịch giới thiệu CEO mới bằng lời mở đầu nêu bật những thành công và trình độ trước đây của ông.

  • In his closing remarks, the lawyer delivered a preamble that summarized the facts of the case and the potential outcomes for the jury.

    Trong bài phát biểu kết thúc, luật sư đã có lời mở đầu tóm tắt các sự kiện của vụ án và những kết quả có thể xảy ra đối với bồi thẩm đoàn.

  • The ceremony commenced with a preamble that spoke of the organization's commitment to social justice and equality.

    Buổi lễ bắt đầu với lời mở đầu nói về cam kết của tổ chức đối với công lý và bình đẳng xã hội.

  • The company's annual report contained a preamble that explained the accounting conventions used in the financial statements.

    Báo cáo thường niên của công ty có phần mở đầu giải thích các quy ước kế toán được sử dụng trong các báo cáo tài chính.

  • The bill presented to the legislature contained a preamble that explained the urgency of the proposed legislation and its potential benefits to the public.

    Dự luật trình lên cơ quan lập pháp có phần mở đầu giải thích tính cấp thiết của dự luật được đề xuất và những lợi ích tiềm năng của nó đối với công chúng.