Định nghĩa của từ foreword

forewordnoun

lời tựa

/ˈfɔːwɜːd//ˈfɔːrwɜːrd/

Nguồn gốc của từ "foreword" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Thuật ngữ này ban đầu xuất hiện dưới dạng "fourwordes", có liên quan chặt chẽ đến các hoạt động đóng sách thời trung cổ. Vào thời điểm đó, người chép thường viết một phần giới thiệu ngắn ở đầu bản thảo để cung cấp một số bối cảnh hoặc thông tin cơ bản về tác giả, chủ đề hoặc đối tượng mục tiêu. Những phần giới thiệu này, còn được gọi là "prefatory" hoặc "prousers", thường dài bốn dòng, do đó có thuật ngữ "fourwordes". Theo thời gian, độ dài của những phần giới thiệu này thay đổi và thuật ngữ "foreword" xuất hiện vào thế kỷ 16 như một thuật ngữ chung hơn cho các văn bản giới thiệu như vậy. Ý nghĩa của từ này sớm phát triển để chỉ bất kỳ tuyên bố, lá thư hoặc ghi chú giới thiệu nào do người khác ngoài tác giả viết, thường là nhà xuất bản, biên tập viên hoặc một nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực này, để cung cấp thêm hiểu biết sâu sắc hoặc bối cảnh cho người đọc. Ngày nay, thuật ngữ "foreword" thường được sử dụng trong ngành xuất bản sách, để chỉ phần giới thiệu ngắn gọn do người khác viết, trước mục lục trong sách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời tựa; lời nói đầu

namespace
Ví dụ:
  • The foreword by renowned author Jane Smith provides an insightful introduction to the fascinating world of herbal healing.

    Lời tựa của tác giả nổi tiếng Jane Smith cung cấp lời giới thiệu sâu sắc về thế giới hấp dẫn của phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược.

  • The foreword in this book offers a captivating preview of the groundbreaking research that will transform the field of physics.

    Lời nói đầu trong cuốn sách này cung cấp cái nhìn tổng quan hấp dẫn về nghiên cứu mang tính đột phá sẽ làm thay đổi lĩnh vực vật lý.

  • The author's wife wrote the heartfelt foreword for this memoir, sharing her perspective on the man behind the words.

    Vợ của tác giả đã viết lời tựa chân thành cho cuốn hồi ký này, chia sẻ góc nhìn của bà về con người ẩn sau những câu chữ.

  • The foreword by editor-in-chief John Doe highlights the significance of the papers presented at the recent scientific conference.

    Lời nói đầu của tổng biên tập John Doe nêu bật tầm quan trọng của các bài báo trình bày tại hội nghị khoa học gần đây.

  • The foreword for this collection of essays speaks to the timeless relevance of classical literature and its value for contemporary readers.

    Lời tựa cho tập tiểu luận này nói về giá trị vượt thời gian của văn học cổ điển và giá trị của nó đối với độc giả đương đại.

  • The foreword written by the historian anticipates the ensuing historical narrative with rich context and commentary.

    Lời nói đầu do nhà sử học viết dự đoán câu chuyện lịch sử tiếp theo với bối cảnh và bình luận phong phú.

  • The foreword in this textbook praises the clarity and organization of the content, making it an excellent resource for students.

    Lời mở đầu trong cuốn sách giáo khoa này ca ngợi tính rõ ràng và tính tổ chức của nội dung, khiến nó trở thành nguồn tài liệu tuyệt vời cho sinh viên.

  • In her foreword, the distinguished Scholar for Life honored the author's commitment to innovative scholarship and intellectual curiosity.

    Trong lời tựa, Học giả danh giá vì sự sống đã vinh danh cam kết của tác giả đối với học thuật sáng tạo và sự tò mò trí tuệ.

  • The foreword penned by the artist illuminates the creative process behind the art featured in the following pages.

    Lời tựa do nghệ sĩ viết làm sáng tỏ quá trình sáng tạo đằng sau tác phẩm nghệ thuật được giới thiệu ở các trang sau.

  • The foreword by the celebrity speaker touts the motivational message of the author's book, enticing readers to embark on their own transformational journeys.

    Lời mở đầu của diễn giả nổi tiếng nêu bật thông điệp đầy động lực của cuốn sách, lôi cuốn độc giả bắt đầu hành trình chuyển đổi của riêng mình.