Định nghĩa của từ pricing

pricingnoun

giá cả

/ˈpraɪsɪŋ//ˈpraɪsɪŋ/

Từ "pricing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prix", nghĩa là "giá cả". Bản thân "Prix" phát triển từ tiếng Latin "pretium", cũng có nghĩa là "giá cả", có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*prei", nghĩa là "mua". Vì vậy, từ "pricing" bắt nguồn từ thế giới cổ đại, phản ánh tập quán lâu đời của con người trong việc gán giá trị cho hàng hóa và dịch vụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplecost price: giá vốn

examplefixed price: giá nhất định

examplewholesale price: giá buôn bán

meaninggiá đánh cuộc

examplethe starting price of a horse: giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá

examplea pearl of great price: viên ngọc trai quý giá

type ngoại động từ

meaningđặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá

examplecost price: giá vốn

examplefixed price: giá nhất định

examplewholesale price: giá buôn bán

meaninglấy giá cắt cổ

examplethe starting price of a horse: giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua

namespace
Ví dụ:
  • The retailer's new product will be priced at $29.95.

    Sản phẩm mới của nhà bán lẻ này sẽ có giá 29,95 đô la.

  • The company's pricing strategy aims to remain competitive in the market.

    Chiến lược giá của công ty nhằm mục đích duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Due to increasing production costs, the manufacturer had to raise the pricing of their goods.

    Do chi phí sản xuất tăng cao, nhà sản xuất đã phải tăng giá hàng hóa của mình.

  • The pricing structure for the premium service includes a monthly subscription fee.

    Cấu trúc giá cho dịch vụ cao cấp bao gồm phí đăng ký hàng tháng.

  • The eCommerce site provides dynamic pricing based on factors such as demand and location.

    Trang web thương mại điện tử cung cấp giá linh hoạt dựa trên các yếu tố như nhu cầu và vị trí.

  • The pricing of the product will be promoted as a value proposition as it represents better value for money than its competitors.

    Giá của sản phẩm sẽ được quảng bá như một đề xuất giá trị vì nó mang lại giá trị tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The CEO defended the company's pricing choices, citing a need for better profit margins.

    CEO đã bảo vệ lựa chọn giá của công ty, với lý do cần có biên lợi nhuận tốt hơn.

  • The pricing tables for different quantities of a bulk product offer a discount for higher orders.

    Bảng giá cho các số lượng khác nhau của sản phẩm số lượng lớn sẽ có mức chiết khấu cho đơn hàng lớn hơn.

  • The pricing model for the software is based on a per-user, per-month basis.

    Mô hình định giá cho phần mềm được tính theo mỗi người dùng, mỗi tháng.

  • The pricing comparison between the existing product and its competitor's product shows that ours is significantly lower, making us more price attractive.

    So sánh giá giữa sản phẩm hiện tại và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh cho thấy sản phẩm của chúng tôi thấp hơn đáng kể, khiến giá của chúng tôi hấp dẫn hơn.

Từ, cụm từ liên quan