Định nghĩa của từ proffer

profferverb

GIỚI THIỆU

/ˈprɒfə(r)//ˈprɑːfər/

Từ "proffer" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "proferre", có nghĩa là "đề nghị" hoặc "trình bày". Từ tiếng Pháp này, đến lượt nó, trở thành "proferre" trong tiếng Anh trung đại. Cách viết và cách phát âm tiếng Anh hiện đại của từ "proffer," đã phát triển từ cách viết tiếng Anh trung đại theo thời gian. Ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên trong suốt chiều dài lịch sử của nó. Nó được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ một lời đề nghị được đưa ra trong một số điều kiện hoặc hoàn cảnh nhất định, thường liên quan đến các thủ tục pháp lý, trong đó người đưa ra lời đề nghị bị ràng buộc bởi các điều khoản trừ khi nó được rút lại hoặc từ chối một cách rõ ràng. Theo thời gian, "proffer" đã trở thành một thuật ngữ hữu ích và quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và các lĩnh vực liên quan, vì nó cho phép mô tả chính xác và cụ thể về các lời đề nghị cùng các điều kiện và hoàn cảnh đi kèm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời

exampleto proffer one's hand: đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)

type ngoại động từ

meaningdâng, hiến, biếu; mời

exampleto proffer one's hand: đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)

namespace

to offer something to somebody, by holding it out to them

đưa cái gì đó cho ai đó, bằng cách đưa nó ra cho họ

Ví dụ:
  • ‘Try this,’ she said, proffering a plate.

    “Hãy thử món này,” cô nói và đưa ra một chiếc đĩa.

  • He bent forward to kiss her proffered cheek.

    Anh cúi xuống hôn lên má cô.

  • She proffered him her cheek to kiss.

    Cô đưa má cho anh hôn.

  • She proffered her cheek to him to kiss.

    Cô đưa má mình cho anh hôn.

  • The defense lawyer proffered a plea bargain to the prosecution in exchange for a lighter sentence for their client.

    Luật sư bào chữa đã đưa ra thỏa thuận nhận tội với bên công tố để đổi lấy mức án nhẹ hơn cho thân chủ của họ.

to offer something such as advice or an explanation

để cung cấp một cái gì đó như lời khuyên hoặc một lời giải thích

Ví dụ:
  • I wonder if I might proffer an opinion?

    Tôi tự hỏi liệu tôi có thể đưa ra ý kiến ​​được không?

  • What advice would you proffer to someone starting up in business?

    Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho người mới bắt đầu kinh doanh?

  • What advice would you proffer her?

    Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho cô ấy?

  • A solution proffered itself.

    Một giải pháp được đưa ra.