danh từ
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
all ship whatever their affectation: tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
ảnh hưởng
/ˌæfekˈteɪʃn//ˌæfekˈteɪʃn/Từ "affectation" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "affectare", có nghĩa là "cố gắng cảm nhận" hoặc "giả vờ cảm nhận". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "affectus", có nghĩa là "feeling" hoặc "cảm xúc" và "are", là dạng nguyên thể của động từ "ari", có nghĩa là "làm" hoặc "thử". Vào thế kỷ 15, từ "affectation" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "một cảm xúc giả tạo hoặc nhân tạo" hoặc "một cách giả tạo hoặc giả vờ". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng về một nỗ lực giả tạo hoặc không tự nhiên để có vẻ ngoài giống một người mà mình không phải. Trong tiếng Anh hiện đại, "affectation" thường được sử dụng để mô tả nỗ lực của một ai đó để tỏ ra tinh tế, có văn hóa hoặc thanh lịch hơn thực tế. Ví dụ, một người sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp hoặc cụm từ khoa trương để nghe có vẻ thông minh có thể bị buộc tội là giả tạo.
danh từ
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
all ship whatever their affectation: tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
Những cử chỉ quá kịch tính và cách nói cường điệu của cô cho thấy một sự giả tạo mạnh mẽ.
Những nỗ lực của ông nhằm tăng thêm vẻ tinh tế bằng cách sử dụng những từ ngữ hoa mỹ và phụ âm phát âm rõ ràng có vẻ giả tạo.
Những cử chỉ nữ tính cố hữu của nữ diễn viên, chẳng hạn như liên tục cắn môi dưới và xoắn tóc, là những ví dụ rõ ràng về sự giả tạo.
Gu ăn mặc quá cầu kỳ và sự ám ảnh của anh ta với các nhãn hiệu thiết kế chẳng qua chỉ là sự giả tạo.
Cách phát âm chính xác, chuẩn xác của cô vừa bị đẩy đi quá xa vừa bị làm giảm đi bởi tông giọng gấp gáp khiến cô có vẻ không tự nhiên.
Giọng hát khàn khàn giả tạo và đôi mắt lẳng lơ của nữ ca sĩ thực chất chỉ là sự giả tạo nhằm mục đích làm vui lòng người khác.
Phong cách diễn xuất quá khoa trương và gượng gạo của anh là dấu hiệu rõ ràng của sự giả tạo, cho thấy anh là người nghiệp dư và làm mất đi sự trôi chảy tự nhiên của buổi diễn.
Việc cô ấy liên tục cười khúc khích và cử chỉ khoa trương thể hiện sự giả tạo, thiếu sự chân thành và khiếu hài hước thực sự.
Mái tóc được tạo kiểu hoàn hảo và trang phục hoàn hảo của ông chỉ là ví dụ về hành vi giả tạo của ông, giống như một bức biếm họa của chính ông hơn là một tính cách đích thực.
Việc người nói sử dụng quá nhiều từ vựng khoa trương không làm anh ta thông minh hơn mà ngược lại khiến anh ta có vẻ giả tạo và không chân thành.