danh từ
tinh chất nhân tạo
tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
tính nhân tạo
/ˌɑːtɪˌfɪʃiˈæləti//ˌɑːrtɪˌfɪʃiˈæləti/"Artificiality" bắt nguồn từ tiếng Latin "artificialis", có nghĩa là "được tạo ra bằng nghệ thuật hoặc kỹ năng". Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ "ars", có nghĩa là "nghệ thuật" và "facere", có nghĩa là "làm ra". Theo thời gian, "artificialis" đã phát triển thành từ tiếng Anh "artificial", ban đầu dùng để chỉ những thứ được tạo ra bởi kỹ năng của con người. Sau đó, nó có nghĩa là bất cứ thứ gì có vẻ gượng ép hoặc thiếu tự nhiên, do đó tạo ra "artificiality" như một thuật ngữ để chỉ một phẩm chất quá mức bịa đặt hoặc không tự nhiên.
danh từ
tinh chất nhân tạo
tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
the fact of being made to copy something natural, rather than being real
thực tế là bị buộc phải sao chép thứ gì đó tự nhiên, thay vì thực tế
tính nhân tạo của nhà hát
Sảnh khách sạn tràn ngập cảm giác nhân tạo, từ những cây nhựa đến đồ nội thất được đánh bóng quá mức.
Thức ăn được phục vụ trong nhà hàng có mùi vị nhân tạo rõ rệt, như thể chúng được làm từ hỗn hợp bột thay vì nguyên liệu tươi.
Bữa tiệc tràn ngập sự giả tạo không thể bỏ qua, với những đồ trang trí lấp lánh và màn trình diễn quá mức khiến người ta có cảm giác như đang ở trong một bong bóng lấp lánh.
Tiếng cười vang lên trong không khí thật giả tạo, giống như sự vui vẻ gượng ép của một người đang cố che giấu cảm xúc thật của mình.
the fact of being created by people rather than existing or happening naturally
thực tế được tạo ra bởi con người chứ không phải là tồn tại hoặc xảy ra một cách tự nhiên
tính nhân tạo của ranh giới quốc tế