Định nghĩa của từ presume on

presume onphrasal verb

cho rằng

////

Cụm từ "presume on" bắt nguồn từ động từ "presume", ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nguồn gốc của từ "presume" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "presumer", có nghĩa là "hứa ​​hẹn" hoặc "dự đoán". Nghĩa gốc của "presume" có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng đưa ra giả định hoặc niềm tin mà không có đủ bằng chứng hoặc chứng minh. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các khái niệm vượt quá giới hạn của một người hoặc cho rằng có các đặc quyền không chính đáng. Cụm từ "presume on" được đặt ra vào đầu thế kỷ 17 và ban đầu có nghĩa là "dựa dẫm quá nhiều vào" hoặc "đặt quá nhiều niềm tin vào". Ngày nay, nó thường được sử dụng theo cách tương tự, nhưng với hàm ý bổ sung là ngụ ý sự không chấp thuận tiềm ẩn hoặc hậu quả bất lợi do quá tự tin hoặc kỳ vọng vô căn cứ. Tóm lại, thành ngữ "presume on" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp thời trung cổ "presumer" và đã phát triển về mặt ý nghĩa để phản ánh ý tưởng về sự tin tưởng quá mức hoặc vượt quá ranh giới, có khả năng dẫn đến những kết quả tiêu cực.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor presumed that the patient's symptoms were just a case of the flu based on their initial assessment.

    Dựa trên đánh giá ban đầu, bác sĩ cho rằng các triệu chứng của bệnh nhân chỉ là bệnh cúm.

  • After hearing his arguments, I presumed that he was a strong advocate for the proposed policy.

    Sau khi nghe những lập luận của ông, tôi cho rằng ông là người ủng hộ mạnh mẽ cho chính sách được đề xuất.

  • The supervisor presumed that her team would complete the project on time without any issues.

    Người giám sát cho rằng nhóm của cô sẽ hoàn thành dự án đúng hạn mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.

  • The contractor presumed that the client would be satisfied with the finished product based on the initial design.

    Nhà thầu cho rằng khách hàng sẽ hài lòng với sản phẩm hoàn thiện dựa trên thiết kế ban đầu.

  • Lucy presumed that Mark would attend the party given that they had plans together the previous weekend.

    Lucy cho rằng Mark sẽ tham dự bữa tiệc vì họ đã có kế hoạch cùng nhau vào cuối tuần trước.

  • Rachel presumed that Mark had forgotten their date because he didn't respond to her text message.

    Rachel cho rằng Mark đã quên cuộc hẹn của họ vì anh ấy không trả lời tin nhắn của cô.

  • The sales rep presumed that the customer would prefer the red product over the blue one.

    Nhân viên bán hàng cho rằng khách hàng sẽ thích sản phẩm màu đỏ hơn sản phẩm màu xanh.

  • The detective presumed that the thief fled the scene via the back door due to the footprints found outside.

    Thám tử cho rằng tên trộm đã trốn khỏi hiện trường qua cửa sau vì có dấu chân tìm thấy ở bên ngoài.

  • The boss presumed that her employee knew the task required based on similar assignments they have done previously.

    Sếp cho rằng nhân viên của mình biết nhiệm vụ được giao dựa trên những nhiệm vụ tương tự mà họ đã từng làm trước đây.

  • When Emma saw Jamie's shirt, she presumed that they were opposed to the environment since it prominently featured a logo for a major oil company.

    Khi Emma nhìn thấy chiếc áo sơ mi của Jamie, cô cho rằng họ phản đối vấn đề môi trường vì trên đó có in logo của một công ty dầu mỏ lớn.