Định nghĩa của từ presentiment

presentimentnoun

trình bày

/prɪˈzentɪmənt//prɪˈzentɪmənt/

Từ "presentiment" bắt nguồn từ tiếng Latin "praesens", có nghĩa là "có mặt" hoặc "immediate". Trong tiếng Anh trung đại, gốc tiếng Latin này phát triển thành "present" và đã trở thành một từ tiếng Anh phổ biến trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, ý nghĩa của presentiment phức tạp và trừu tượng hơn nhiều. Preniment là một khái niệm tâm lý ám chỉ hiện tượng cảm thấy hoặc cảm nhận được điều gì đó trước khi nó thực sự xảy ra. Bản năng hoặc trực giác bên trong này thường được mô tả là một linh cảm hoặc cảnh báo trước. Presentiment đã được các nhà tâm lý học và triết học nghiên cứu trong nhiều năm và nguồn gốc của nó vẫn còn mơ hồ. Một số nhà lý thuyết cho rằng presentiment là sản phẩm của tiềm thức của chúng ta, có thể xử lý thông tin và dự đoán các sự kiện trước khi chúng ta nhận thức được chúng một cách có ý thức. Những người khác tin rằng presentiment là một dạng nhận thức ngoại cảm (ESP) cho phép chúng ta nhận thức được tương lai. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, linh cảm đều có những ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như chẩn đoán y khoa, dự đoán thiên tai và lập hồ sơ an ninh. Bằng cách nghiên cứu linh cảm, các nhà khoa học hy vọng có thể hiểu rõ hơn về bản chất nhận thức của con người và khám phá những bí mật của tâm trí con người. Tóm lại, từ "presentiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesens", và ám chỉ đến cảm giác bên trong hoặc trực giác dự đoán các sự kiện trong tương lai. Bản chất và nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được các chuyên gia tranh luận, nhưng sự liên quan và ý nghĩa của nó rất rõ ràng trong nhiều ứng dụng thực tế khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglinh cảm

namespace
Ví dụ:
  • Emilia couldn't shake off the presentiment that something bad was going to happen. She felt an uneasy sense of foreboding in the pit of her stomach.

    Emilia không thể thoát khỏi linh cảm rằng có điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra. Cô cảm thấy một cảm giác bất an lo lắng trong hố bụng.

  • As Jane walked through the quiet, deserted streets, she had a presentiment that someone was watching her. She quickened her pace, feeling a shiver run down her spine.

    Khi Jane đi qua những con phố vắng vẻ, yên tĩnh, cô có linh cảm rằng có ai đó đang theo dõi mình. Cô bước nhanh hơn, cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng.

  • When Max was offered a promotion at work, he had a presentiment that it was the beginning of the end for him. He couldn't explain why, but a feeling of impending disaster overwhelmed him.

    Khi Max được đề nghị thăng chức tại nơi làm việc, anh có linh cảm rằng đó là khởi đầu cho sự kết thúc của mình. Anh không thể giải thích tại sao, nhưng một cảm giác về thảm họa sắp xảy ra đã tràn ngập anh.

  • The detective couldn't ignore the presentiment that this case was linked to a larger, more dangerous conspiracy. The signs were too strange to ignore.

    Thám tử không thể lờ đi linh cảm rằng vụ án này có liên quan đến một âm mưu lớn hơn, nguy hiểm hơn. Những dấu hiệu quá kỳ lạ để có thể lờ đi.

  • Elizabeth felt a presentiment that her husband was cheating on her. She noticed unexplained absences, changed behavior, and received calls that she couldn't identify. Her instincts were telling her that something was wrong.

    Elizabeth cảm thấy có linh cảm rằng chồng mình đang lừa dối mình. Cô nhận thấy sự vắng mặt không rõ lý do, hành vi thay đổi và nhận được những cuộc gọi mà cô không thể xác định được. Bản năng mách bảo cô rằng có điều gì đó không ổn.

  • As the group of friends entered the old, abandoned hotel, they felt a presentiment that they should turn back. They ignored the feeling, but soon, they found themselves trapped in a labyrinthine network of corridors and chambers filled with supernatural terror.

    Khi nhóm bạn bước vào khách sạn cũ bị bỏ hoang, họ cảm thấy một linh cảm rằng họ nên quay lại. Họ lờ đi cảm giác đó, nhưng chẳng mấy chốc, họ thấy mình bị mắc kẹt trong một mạng lưới hành lang và phòng ốc chằng chịt đầy rẫy nỗi kinh hoàng siêu nhiên.

  • The storm that suddenly descended upon the town was a presentiment of the natural disaster that would ravage the area. It was as if the skies warned everyone about what was coming.

    Cơn bão bất ngờ đổ xuống thị trấn là điềm báo về thảm họa thiên nhiên sẽ tàn phá khu vực này. Như thể bầu trời đang cảnh báo mọi người về những gì sắp xảy ra.

  • The presentiment that Michael felt when he saw his former boss in the lobby of his office building made him freeze in his tracks. He knew that he could never appease her after what he had done, and that she was about to seek vengeance.

    Linh cảm mà Michael cảm thấy khi nhìn thấy ông chủ cũ của mình ở sảnh tòa nhà văn phòng khiến anh ta cứng đờ người. Anh ta biết rằng anh ta không bao giờ có thể xoa dịu cô ta sau những gì anh ta đã làm, và rằng cô ta sắp tìm cách trả thù.

  • The presentiment that Sarah felt when she saw her own reflection in the mirror was not one of beauty or self-love, like she usually felt. It was one of foulness and contortions, a warning that whatever was inside of her was not quite right.

    Linh cảm mà Sarah cảm thấy khi cô nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của chính mình trong gương không phải là về vẻ đẹp hay lòng tự ái, như cô thường cảm thấy. Đó là về sự bẩn thỉu và méo mó, một lời cảnh báo rằng bất cứ điều gì bên trong cô đều không ổn.

  • The presentiment that the elderly woman in the park felt as she watched the street artist paint was that of a sudden burst of creativity that would ignite something true and enchanting in her soul. She sat there, enraptured, as color washed across the pavement, a message to the world that sometimes, presentiment is something beautiful and hope

    Linh cảm mà người phụ nữ lớn tuổi trong công viên cảm thấy khi bà nhìn nghệ sĩ đường phố vẽ tranh là sự bùng nổ đột ngột của sự sáng tạo sẽ thắp sáng điều gì đó chân thực và quyến rũ trong tâm hồn bà. Bà ngồi đó, say mê, khi màu sắc tràn ngập trên vỉa hè, một thông điệp gửi đến thế giới rằng đôi khi, linh cảm là điều gì đó đẹp đẽ và hy vọng