Định nghĩa của từ artificial intelligence

artificial intelligencenoun

trí tuệ nhân tạo

/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns//ˌɑːrtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

Thuật ngữ "artificial intelligence" được nhà khoa học máy tính người Anh Alan Turing đặt ra vào năm 1956 trong một cuộc thảo luận tại một hội thảo do Hiệp hội Toán học và Thống kê Anh tổ chức. Trong bài báo quan trọng của mình "Máy tính và Trí thông minh", Turing đã đề xuất một bài kiểm tra để xác định xem máy móc có thể thể hiện hành vi có thể phân biệt được với con người hay không. Ông đã giới thiệu thuật ngữ "artificial intelligence" để mô tả mục tiêu khoa học là phát triển các tác nhân thông minh, dù là phần cứng hay phần mềm, có khả năng vượt qua bài kiểm tra này. Khái niệm AI kể từ đó đã phát triển để bao gồm nhiều công nghệ khác nhau, từ hệ thống chuyên gia và xử lý ngôn ngữ tự nhiên đến máy học và rô bốt, tất cả đều nhằm mục đích cho phép máy móc thể hiện hành vi thông minh có thể sánh ngang hoặc vượt qua khả năng của con người trong một số nhiệm vụ nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • Artificial intelligence (AIhas revolutionized the way we live and work, enabling devices to learn, reason, and make decisions based on data without being explicitly programmed.

    Trí tuệ nhân tạo (AI) đã cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc, cho phép các thiết bị học hỏi, lý luận và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.

  • From self-driving cars and personal assistants like Siri and Alexa, to medical diagnosis and weather forecasting, AI is transforming multiple industries and improving the quality of our lives.

    Từ xe tự lái và trợ lý cá nhân như Siri và Alexa, đến chẩn đoán y tế và dự báo thời tiết, AI đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta.

  • The new AI system developed by our research team was able to successfully complete complex tasks that required decision-making skills, bringing us closer to creating truly intelligent machines.

    Hệ thống AI mới do nhóm nghiên cứu của chúng tôi phát triển có thể hoàn thành thành công các nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi kỹ năng ra quyết định, đưa chúng ta đến gần hơn với việc tạo ra những cỗ máy thực sự thông minh.

  • As AI continues to evolve, concerns about job automation, data privacy, and safety also arise, leading to a necessary discussion around responsible AI development.

    Khi AI tiếp tục phát triển, những lo ngại về tự động hóa công việc, quyền riêng tư dữ liệu và sự an toàn cũng nảy sinh, dẫn đến một cuộc thảo luận cần thiết xung quanh việc phát triển AI có trách nhiệm.

  • By integrating AI into their operations, businesses can reduce costs, improve efficiency, and gain a competitive advantage.

    Bằng cách tích hợp AI vào hoạt động của mình, doanh nghiệp có thể giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và đạt được lợi thế cạnh tranh.

  • In the field of education, AI is being used to personalize learning experiences, tailoring instruction to individual students' needs and abilities.

    Trong lĩnh vực giáo dục, AI đang được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, điều chỉnh hướng dẫn theo nhu cầu và khả năng của từng học sinh.

  • The use of AI in healthcare promises to significantly improve patient outcomes by enabling earlier diagnosis and more effective treatments.

    Việc sử dụng AI trong chăm sóc sức khỏe hứa hẹn sẽ cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân bằng cách chẩn đoán sớm hơn và điều trị hiệu quả hơn.

  • While AI has the potential to revolutionize multiple areas, it is also essential to ensure that it is developed and used in an environmentally responsible and sustainable manner.

    Mặc dù AI có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo AI được phát triển và sử dụng theo cách bền vững và có trách nhiệm với môi trường.

  • As AI becomes increasingly integrated into our daily lives, it is critical to involve stakeholders and the public in shaping its development and ensuring it is used for the societal good.

    Khi AI ngày càng được tích hợp nhiều hơn vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, điều quan trọng là phải có sự tham gia của các bên liên quan và công chúng vào việc định hình sự phát triển của AI và đảm bảo AI được sử dụng vì lợi ích của xã hội.

  • The future of AI is exciting, as it promises to unlock new opportunities and dramatically transform multiple industries, leading to a smarter, more efficient, and more connected world.

    Tương lai của AI rất thú vị vì nó hứa hẹn sẽ mở ra những cơ hội mới và chuyển đổi đáng kể nhiều ngành công nghiệp, hướng đến một thế giới thông minh hơn, hiệu quả hơn và kết nối hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches