Định nghĩa của từ primacy

primacynoun

tính ưu việt

/ˈpraɪməsi//ˈpraɪməsi/

Từ "primacy" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "primatus," có nghĩa là "đầu tiên". Trong thần học Cơ đốc, đặc biệt là trong các truyền thống Chính thống giáo Đông phương và Công giáo La Mã, quyền tối cao ám chỉ thẩm quyền hoặc quyền lãnh đạo do giám mục Rome, còn được gọi là Giáo hoàng nắm giữ. Khái niệm về quyền tối cao trong lãnh đạo tôn giáo này có thể bắt nguồn từ Giáo hội cổ đại, nơi các giám mục nắm giữ thẩm quyền đáng kể trong cộng đồng địa phương của họ. Tuy nhiên, khi Giáo hội mở rộng và trở nên tập trung hơn, ý tưởng về một nhà lãnh đạo duy nhất có thẩm quyền đối với tất cả các giám mục khác đã xuất hiện. Ý tưởng này đã được chính thức hóa vào thế kỷ thứ 4 với việc thiết lập khái niệm Giáo hoàng là "người đầu tiên trong số những người bình đẳng" trong hệ thống cấp bậc của Giáo hội, sau đó là tuyên bố về quyền tối cao của Giáo hoàng tại Công đồng Constance vào thế kỷ 15. Trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong chính trị hoặc học thuật, quyền tối cao có thể ám chỉ vị trí, ảnh hưởng hoặc thẩm quyền vượt trội của một cá nhân hoặc tổ chức đối với những người khác trong một lĩnh vực cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđịa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn

meaningchức giáo trưởng; chức tổng giám mục

namespace

the fact of being the most important person or thing

thực tế là người hoặc vật quan trọng nhất

Ví dụ:
  • a belief in the primacy of the family

    niềm tin vào tính ưu việt của gia đình

  • This college emphasizes the primacy of teaching over research.

    Trường đại học này nhấn mạnh tính ưu việt của việc giảng dạy hơn là nghiên cứu.

  • This approach gives primacy to facts.

    Cách tiếp cận này mang lại tính ưu việt cho sự thật.

the position of an archbishop

vị trí của một tổng giám mục