Định nghĩa của từ post room

post roomnoun

phòng bưu chính

/ˈpəʊst ruːm//ˈpəʊst ruːm/

Thuật ngữ "post room" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, khi Bưu điện là một bộ phận riêng biệt của chính phủ chịu trách nhiệm xử lý và chuyển phát thư. Bộ phận này thành lập nhiều bưu điện trên khắp cả nước và mỗi bưu điện đều có một phòng riêng, được gọi là phòng bưu chính, để lưu trữ thư đến và thư đi. Phòng bưu chính là nơi nhân viên bưu điện phân loại, xử lý và sắp xếp thư đến để chuyển đến đích tương ứng của họ và cũng chuẩn bị thư đi để gửi ra ngoài địa phương. Ngày nay, thuật ngữ "post room" vẫn tiếp tục được sử dụng, mặc dù ít thường xuyên hơn, vì nhiều tổ chức đã chuyển sang phương thức liên lạc điện tử và các dịch vụ bưu chính truyền thống đã giảm dần về mức độ phổ biến. Tuy nhiên, tại một số tổ chức, chẳng hạn như trường đại học, bệnh viện và các tổ chức lớn khác, phòng bưu chính vẫn tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý các dịch vụ bưu chính của họ, đặc biệt là đối với những tổ chức dựa vào dịch vụ chuyển phát thư truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The company's post room processes hundreds of letters and packages every day, ensuring prompt delivery to their intended recipients.

    Phòng bưu điện của công ty xử lý hàng trăm lá thư và bưu kiện mỗi ngày, đảm bảo chuyển phát nhanh chóng đến người nhận.

  • Before sending out any important mail, the author made a trip to the post room to double-check that all the appropriate forms had been filled out.

    Trước khi gửi bất kỳ thư quan trọng nào, tác giả đều đến phòng bưu điện để kiểm tra lại xem tất cả các biểu mẫu thích hợp đã được điền đầy đủ hay chưa.

  • The post room technician carefully sorted through the staff's outgoing mail, ensuring that all envelopes were properly sealed and labeled.

    Kỹ thuật viên phòng bưu chính cẩn thận phân loại thư gửi đi của nhân viên, đảm bảo tất cả các phong bì đều được dán nhãn và dán nhãn đúng cách.

  • If you have a package or letter to send but you're unable to make it to the post office, the post room offers a convenient drop-off service for all your mailing needs.

    Nếu bạn có bưu kiện hoặc thư cần gửi nhưng không thể đến bưu điện, bưu điện sẽ cung cấp dịch vụ giao nhận tiện lợi cho mọi nhu cầu gửi thư của bạn.

  • Due to the high volume of mail received, items left unclaimed in the post room are typically held for two weeks before being returned to the sender.

    Do khối lượng thư nhận được lớn nên các bưu phẩm bị bỏ quên tại phòng bưu điện thường được giữ trong hai tuần trước khi được trả lại cho người gửi.

  • After making a purchase online, the customer was notified that their package would be available for pickup at the post room.

    Sau khi mua hàng trực tuyến, khách hàng được thông báo rằng gói hàng của họ sẽ có sẵn để nhận tại phòng bưu điện.

  • The post room staff kept a close eye on the incoming mail, successfully intercepting a package that was addressed to the wrong recipient.

    Nhân viên bưu điện luôn theo dõi chặt chẽ thư đến và đã chặn thành công một bưu kiện được gửi nhầm đến người nhận.

  • To save money on postage, the author opted to drop their letter off at the post room instead of waiting in line at the post office.

    Để tiết kiệm tiền bưu phí, tác giả đã chọn cách bỏ thư tại bưu điện thay vì xếp hàng chờ đợi ở bưu điện.

  • In the event of a postal strike or service disruption, the post room takes on extra responsibilities to ensure that mail continues to flow smoothly.

    Trong trường hợp xảy ra đình công bưu chính hoặc gián đoạn dịch vụ, phòng bưu chính sẽ đảm nhiệm thêm trách nhiệm để đảm bảo thư từ tiếp tục được lưu thông thông suốt.

  • The post room regularly updates their procedures and equipment to accommodate the latest advancements in postal technology, making the service faster, more efficient, and more reliable.

    Phòng bưu chính thường xuyên cập nhật quy trình và thiết bị để phù hợp với những tiến bộ mới nhất trong công nghệ bưu chính, giúp dịch vụ nhanh hơn, hiệu quả hơn và đáng tin cậy hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches