Định nghĩa của từ porthole

portholenoun

cửa sổ

/ˈpɔːthəʊl//ˈpɔːrthəʊl/

Từ "porthole" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải. Nó là sự kết hợp của hai từ: * **"Port"** ám chỉ phía bên trái của tàu khi hướng về phía mũi tàu (phía trước). * **"Hole"** chỉ đơn giản là một lỗ mở. Vì vậy, "porthole" theo nghĩa đen là "lỗ ở phía cảng" của tàu. Thuật ngữ này phát triển để mô tả bất kỳ cửa sổ tròn nào trên tàu, bất kể vị trí của nó, và cuối cùng được sử dụng cho các cửa sổ tương tự trên máy bay và các phương tiện khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)

meaning(sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)

namespace
Ví dụ:
  • As the ship sailed through calm waters, the traveler gazed longingly out of the porthole, taking in the mesmerizing view of the endless blue horizon.

    Khi con tàu lướt qua vùng nước êm đềm, du khách nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ với ánh mắt khao khát, tận hưởng khung cảnh mê hồn của đường chân trời xanh vô tận.

  • The porthole in the captain's cabin was the scene of many a tense meeting, where the bright lights of passing ships could sometimes be seen through the glass.

    Cửa sổ nhỏ ở cabin thuyền trưởng là nơi diễn ra nhiều cuộc họp căng thẳng, nơi đôi khi có thể nhìn thấy ánh đèn sáng của những con tàu đi qua qua lớp kính.

  • The sailor watched intently through the porthole as the ocean swelled and churned, the salty spray smacking its drafty glass with each wave.

    Người thủy thủ chăm chú quan sát qua cửa sổ khi đại dương dâng trào và khuấy động, những bọt nước mặn đập vào tấm kính chắn gió theo mỗi đợt sóng.

  • Inside the submarine, the quartet of crew members shared stories and jokes as they peered out through the portholes, the only windows to the outside world.

    Bên trong tàu ngầm, bốn thành viên phi hành đoàn chia sẻ những câu chuyện và trò đùa trong khi nhìn ra qua các cửa sổ, cửa sổ duy nhất nhìn ra thế giới bên ngoài.

  • A malfunctioning porthole left the cabin submerged in an eerie green glow, the quiet expanses of the ocean passing by as if nothing was amiss.

    Một cửa sổ bị hỏng khiến cabin chìm trong ánh sáng xanh kỳ lạ, không gian tĩnh lặng của đại dương trôi qua như thể không có gì bất thường.

  • The porthole in the hospital ward provided a solemn view of the grey seas, as the seriously ill passengers lay helpless and vessel-bound.

    Cửa sổ nhỏ ở khu bệnh viện cung cấp một quang cảnh nghiêm trang của biển xám, nơi những hành khách bị bệnh nặng nằm bất lực và bị trói buộc trên tàu.

  • Desperate to escape from the confines of their cell, the prisoners gazed longingly through the tiny porthole, yearning for the freedom of the vast expanse beyond.

    Trong cơn tuyệt vọng muốn thoát khỏi sự giam cầm của phòng giam, các tù nhân nhìn chằm chằm qua ô cửa sổ nhỏ xíu với ánh mắt khao khát sự tự do ở không gian rộng lớn bên ngoài.

  • The first mate woke up and stumbled towards the porthole, rubbing his eyes as he beheld the fortysome knots the ship had covered overnight.

    Người thuyền phó tỉnh dậy và loạng choạng đi về phía cửa sổ, dụi mắt khi nhìn thấy con tàu đã di chuyển với vận tốc bốn mươi hải lý trong đêm.

  • Through the porthole, the stark rawness of the merciless moonlit sea pounded the ears and the heart, like some unearthly orchestra.

    Qua cửa sổ, sự thô ráp khắc nghiệt của biển cả dưới ánh trăng tàn nhẫn đập vào tai và trái tim, giống như một dàn nhạc siêu nhiên.

  • As the journey dragged on, the passengers began to lose track of time, the only reassurance offered being the unchanging porthole view and the faintest glimmer of a sea breeze.

    Khi cuộc hành trình trôi qua, hành khách bắt đầu quên mất thời gian, điều duy nhất khiến họ an tâm là khung cảnh cửa sổ không đổi và làn gió biển thoảng qua.

Từ, cụm từ liên quan