Định nghĩa của từ peephole

peepholenoun

lỗ nhìn trộm

/ˈpiːphəʊl//ˈpiːphəʊl/

Thuật ngữ "peephole" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi mọi người bắt đầu lắp những lỗ nhỏ trên cửa ra vào với mục đích quan sát xem ai đang ở bên kia trước khi mở cửa. Nguồn gốc của tính năng tăng cường sự riêng tư này có thể bắt nguồn từ thời kỳ đô thị hóa và công nghiệp hóa, dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng và nỗi sợ hãi ngày càng tăng về những kẻ đột nhập. Một câu chuyện có thể có về nguồn gốc của thuật ngữ "peephole" có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ lóng thời bấy giờ, "peep", có nghĩa là "nhìn lén". Việc sử dụng từ này liên quan đến những lỗ nhỏ hình mắt trên cửa có thể xuất phát từ thực tế là chúng cho phép người bên trong "peep" ra ngoài và do thám đường phố mà không bị phát hiện. Một khả năng khác là thuật ngữ "peephole" chỉ đơn giản là lấy cảm hứng từ hình dạng tròn của lỗ, trông giống như đồng tử tròn của mắt, còn được gọi là "peep". Hình dạng này cho phép người bên trong có thể nhìn thấy "peep" những gì đang diễn ra bên ngoài mà không cần mở hết cửa. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, lỗ nhìn đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong các ngôi nhà và tòa nhà hiện đại, cung cấp một cách đơn giản và hiệu quả để duy trì sự riêng tư và an ninh.

namespace
Ví dụ:
  • I checked the peephole before opening the door to make sure it was safe to let the stranger in.

    Tôi kiểm tra lỗ nhìn trước khi mở cửa để đảm bảo an toàn khi cho người lạ vào.

  • The installation of a new peephole on the front door allowed us to easily see who was at the door without having to open it.

    Việc lắp một lỗ nhìn mới trên cửa trước cho phép chúng tôi dễ dàng nhìn thấy ai đang ở cửa mà không cần phải mở cửa.

  • As soon as I saw my sister through the peephole, I knew it was her and I quickly let her in.

    Ngay khi nhìn thấy em gái mình qua lỗ nhìn, tôi biết đó là em ấy và nhanh chóng mở cửa cho em ấy vào.

  • The peephole in our hotel room allowed us to verify the identity of the maid before we opened the door.

    Lỗ nhìn trộm trong phòng khách sạn cho phép chúng tôi xác minh danh tính của người giúp việc trước khi mở cửa.

  • The peephole on the door was damaged, making it difficult for us to see who was outside.

    Lỗ nhìn trên cửa bị hỏng, khiến chúng tôi khó có thể quan sát được ai đang ở bên ngoài.

  • Our apartment’s peephole enabled us to see the delivery man’s uniform, and we quickly opened the door to accept the parcel.

    Qua lỗ nhìn ở căn hộ, chúng tôi có thể nhìn thấy đồng phục của người giao hàng và nhanh chóng mở cửa để nhận bưu kiện.

  • After installing a peephole on our front door, we no longer felt as apprehensive about answering the door to strangers.

    Sau khi lắp lỗ nhìn trộm ở cửa trước, chúng tôi không còn cảm thấy ngại ngùng khi mở cửa cho người lạ nữa.

  • We had to replace the broken peephole on our front door as soon as possible to ensure our safety.

    Chúng tôi phải thay lỗ nhìn bị hỏng ở cửa trước càng sớm càng tốt để đảm bảo an toàn.

  • The building's peephole was so old and foggy that we couldn't even see the person standing outside.

    Lỗ nhìn của tòa nhà quá cũ và sương mù đến nỗi chúng tôi thậm chí không thể nhìn thấy người đứng bên ngoài.

  • We couldn't hear any knocking, but after checking the peephole, we realized someone was trying to deliver a package.

    Chúng tôi không nghe thấy tiếng gõ cửa, nhưng sau khi kiểm tra lỗ nhìn, chúng tôi nhận ra có người đang cố giao một gói hàng.