danh từ
cảng
to put the helm to port: quay bánh lái sang trái
(nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn
on the port bow: ở mạn trái đằng mũi
danh từ
(Ê
to put the helm to port: quay bánh lái sang trái
(hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...)
on the port bow: ở mạn trái đằng mũi
(hàng hải), (như) porthole