Định nghĩa của từ parallel port

parallel portnoun

cổng song song

/ˈpærəlel pɔːt//ˈpærəlel pɔːrt/

Thuật ngữ "parallel port" xuất hiện vào những năm 1970 trong những ngày đầu phát triển phần cứng máy tính. Vào thời điểm đó, máy tính giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như máy in và máy quét thông qua giao diện nối tiếp, giao diện này truyền dữ liệu từng bit một qua một đường truyền duy nhất. Phương pháp này chậm và không hiệu quả khi di chuyển lượng dữ liệu lớn, đặc biệt là với các thiết bị có độ phân giải cao. Để giải quyết vấn đề này, các kỹ sư đã phát triển giao diện song song, giao diện này truyền dữ liệu song song bằng nhiều đường tín hiệu. Phương pháp này làm tăng đáng kể tốc độ truyền và cho phép truyền đồng thời nhiều bit, cải thiện hiệu suất tổng thể. Thuật ngữ "parallel port" được đặt ra để mô tả loại giao diện này, nhấn mạnh việc sử dụng truyền dữ liệu song song trái ngược với phương pháp nối tiếp truyền thống. Ngày nay, các cổng song song vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng, chẳng hạn như các thiết bị ngoại vi cũ và hệ thống tự động hóa công nghiệp, nơi tốc độ truyền dữ liệu cao và độ tin cậy của chúng là điều cần thiết. Tuy nhiên, với sự ra đời của công nghệ USB và Ethernet tốc độ cao, việc sử dụng cổng song song đang giảm dần trong các ứng dụng mục đích chung.

namespace
Ví dụ:
  • The computer has a parallel port that allows you to connect a printer or scanner directly to the machine.

    Máy tính có cổng song song cho phép bạn kết nối máy in hoặc máy quét trực tiếp vào máy.

  • The data transmission speed over the parallel port is much faster than that of a serial port.

    Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng song song nhanh hơn nhiều so với cổng nối tiếp.

  • To use the parallel port, you need a specialized cable called a parallel cable.

    Để sử dụng cổng song song, bạn cần một loại cáp chuyên dụng gọi là cáp song song.

  • The parallel port utilizes separate lines for transmitting each bit of data, making it capable of sending large amounts of data simultaneously.

    Cổng song song sử dụng các đường truyền riêng biệt để truyền từng bit dữ liệu, giúp có khả năng gửi lượng dữ liệu lớn cùng lúc.

  • If your printer requires a parallel port, you'll need to ensure that your computer supports this type of connection.

    Nếu máy in của bạn yêu cầu cổng song song, bạn cần đảm bảo rằng máy tính của bạn hỗ trợ loại kết nối này.

  • Unlike USB and wireless connections, parallel ports still provide stable and reliable data transfers.

    Không giống như kết nối USB và không dây, cổng song song vẫn cung cấp khả năng truyền dữ liệu ổn định và đáng tin cậy.

  • The parallel port has become less common as newer technologies have become more widespread, but it still serves a purpose for some users.

    Cổng song song đã trở nên ít phổ biến hơn khi các công nghệ mới hơn trở nên phổ biến hơn, nhưng nó vẫn phục vụ mục đích của một số người dùng.

  • Some older printers may have a parallel interface instead of a newer connection type, such as USB or Ethernet.

    Một số máy in cũ có thể có giao diện song song thay vì loại kết nối mới hơn, chẳng hạn như USB hoặc Ethernet.

  • Connecting a device to the parallel port requires inserting the cable into both the port on the device and the port on the computer.

    Để kết nối một thiết bị với cổng song song, bạn phải cắm cáp vào cả cổng trên thiết bị và cổng trên máy tính.

  • The parallel port is designed to handle bulk data transfers, which makes it ideal for printing large documents or images quickly.

    Cổng song song được thiết kế để xử lý việc truyền dữ liệu số lượng lớn, rất lý tưởng để in tài liệu hoặc hình ảnh lớn một cách nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches