Định nghĩa của từ porker

porkernoun

thịt lợn

/ˈpɔːkə(r)//ˈpɔːrkər/

Từ "porker" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pork", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "porc". "Porc" được cho là phát triển từ tiếng Latin "porcus", có nghĩa là "lợn". Hậu tố "-er" trong "porker" là một từ thu nhỏ phổ biến, chỉ một thứ gì đó nhỏ hoặc non. Vì vậy, về cơ bản, "porker" có nghĩa là "lợn nhỏ" hoặc "lợn non" - một thuật ngữ đặc biệt được sử dụng cho lợn nuôi để lấy thịt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt

namespace
Ví dụ:
  • The politician's opponent accused him of being a notorious porker, citing his record of approving wasteful government spending.

    Đối thủ của chính trị gia này cáo buộc ông là một kẻ tham lam khét tiếng, chỉ ra hồ sơ cho phép chính phủ chi tiêu lãng phí của ông.

  • The porker president signed a budget with billions of dollars in earmarks, sparking outrage among taxpayers.

    Tổng thống Porker đã ký một bản ngân sách với hàng tỷ đô la được phân bổ riêng, gây ra sự phẫn nộ trong người nộp thuế.

  • The CEO of the company was dubbed a porker by his critics, who pointed out the exorbitant salaries and perks he awarded himself.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty bị những người chỉ trích gọi là kẻ tham lam, những người chỉ ra mức lương và quyền lợi quá cao mà ông tự thưởng cho mình.

  • The greedy porker hedge fund manager was taken down by the SEC for his role in a scheme to manipulate stock prices.

    Người quản lý quỹ đầu cơ tham lam đã bị SEC sa thải vì vai trò của ông trong một âm mưu thao túng giá cổ phiếu.

  • The porker mayor faced calls for his resignation after being caught on video accepting bribes from contractors.

    Thị trưởng thành phố Porker phải đối mặt với lời kêu gọi từ chức sau khi bị quay video cảnh nhận hối lộ từ các nhà thầu.

  • The porker Congressman was widely criticized for voting to increase his own salary while slashing funding for social programs.

    Vị dân biểu này đã bị chỉ trích rộng rãi vì bỏ phiếu tăng lương cho chính mình trong khi cắt giảm nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội.

  • The media mogul's reputation as a porker was reinforced by reports of his lavish lifestyle and extravagant spending habits.

    Danh tiếng của ông trùm truyền thông này càng được củng cố qua những báo cáo về lối sống xa hoa và thói quen chi tiêu phung phí của ông.

  • The porker politician's justification for his extravagant spending was met with skepticism by the public, who saw it as an attempt to line his own pockets.

    Lời biện minh cho việc chi tiêu xa hoa của chính trị gia này đã vấp phải sự hoài nghi của công chúng, những người cho rằng đó là một nỗ lực để làm đầy túi riêng của ông ta.

  • The porker CEO's decision to pushing through a merger that could harm the company's bottom line drew the ire of investors and industry regulators.

    Quyết định thúc đẩy một vụ sáp nhập có thể gây tổn hại đến lợi nhuận của công ty của CEO Porker đã khiến các nhà đầu tư và cơ quan quản lý ngành tức giận.

  • The porker bureaucrat was taken to task by the Auditor General for wasting public funds on unnecessary projects and extravagant expenses.

    Viên chức quan liêu này đã bị Tổng kiểm toán khiển trách vì lãng phí tiền công quỹ vào những dự án không cần thiết và chi phí quá mức.