danh từ
chuồng lợn
(nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn
chuồng lợn
/ˈpɪɡstaɪ//ˈpɪɡstaɪ/Từ "pigsty" là một từ ghép, kết hợp giữa "pig" và "sty." "Pig" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "piga," có nghĩa là "lợn nái non." "Sty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stī," có nghĩa là "nơi nhốt lợn". Từ "pigsty" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, ám chỉ chuồng hoặc nơi nhốt lợn. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ tập quán phổ biến là nuôi lợn trong không gian kín để vừa nuôi vừa giết thịt. Theo thời gian, từ này có nghĩa rộng hơn, thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả một nơi hoặc tình huống bẩn thỉu, lộn xộn hoặc không được chăm sóc.
danh từ
chuồng lợn
(nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn
a small building or area where pigs are kept
một tòa nhà nhỏ hoặc khu vực nuôi lợn
Chuồng lợn của người nông dân bừa bộn kinh khủng, phân và thức ăn chăn nuôi vứt bừa bãi trên mặt đất và tiếng lợn nái kêu la vang vọng trong không khí.
Những người thừa kế điền trang đã thề sẽ dọn sạch chuồng lợn đã bị ô nhiễm trong nhiều năm, thề sẽ đưa trang trại trở lại thời kỳ huy hoàng trước đây.
Chuồng lợn quá đông, những con lợn nái phải vật lộn để di chuyển giữa đống bẩn thỉu và chất thải.
Mùi hôi thối từ chuồng lợn lan sang các trang trại lân cận, để lại mùi hôi thối khó chịu.
Những con lợn di chuyển không ngừng nghỉ trong chuồng, nghiến răng vào những song sắt gỉ sét của chuồng lợn.
a very dirty or untidy place
một nơi rất bẩn thỉu hoặc bừa bộn
Thành thật mà nói, căn phòng này là một chuồng lợn!
All matches
Bình luận ()