Định nghĩa của từ porcine

porcineadjective

lợn

/ˈpɔːsaɪn//ˈpɔːrsaɪn/

Từ "porcine" bắt nguồn từ tiếng Latin "porcus", có nghĩa là "lợn". Bản thân từ "porcus" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "peḱ-", có nghĩa là "pig" hoặc "lợn". Trong tiếng Anh, từ "porcine" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 18 và ban đầu có nghĩa cụ thể hơn liên quan đến chăn nuôi lợn và nhân giống lợn. Từ này được dùng để mô tả các đặc điểm hoặc đặc tính riêng của lợn, chẳng hạn như màu sắc, hành vi hoặc giải phẫu của chúng. Theo thời gian, nghĩa của từ "porcine" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ điểm tương đồng nào với lợn, không chỉ về đặc điểm ngoại hình mà còn về hành vi hoặc tính cách. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những thứ bị coi là thô tục, khiếm nhã hoặc thô lỗ, cũng như để mô tả những người thể hiện những phẩm chất này. Việc sử dụng "porcine" trong ngữ cảnh tiêu cực được cho là xuất phát từ mối liên hệ truyền thống giữa loài lợn với sự bẩn thỉu và tồi tàn, cũng như với những phẩm chất như lòng tham và ích kỷ. Ví dụ, thuật ngữ "porcine greed" được sử dụng để mô tả ham muốn quá mức đối với sự giàu có về vật chất được cho là tương tự như sự thèm ăn vô độ của loài lợn. Nhìn chung, từ "porcine" có lịch sử phức tạp và đa dạng, với nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "pig" đã dẫn đến một thuật ngữ hiện bao gồm nhiều ý nghĩa và hàm ý khác nhau trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) lợn; như lợn

namespace
Ví dụ:
  • The farmer raised a herd of large and lumbering porcine animals, which turned out to be wild boars instead of domesticated pigs.

    Người nông dân nuôi một đàn lợn to lớn và chậm chạp, hóa ra là lợn rừng chứ không phải lợn nhà.

  • After enjoying a savory feast of grilled porcine chops, the guests couldn't resist indulging in a decadent dessert of rich, chocolatey porcine mousse.

    Sau khi thưởng thức bữa tiệc thịnh soạn với sườn heo nướng, các vị khách không thể cưỡng lại việc thưởng thức món tráng miệng xa hoa làm từ kem heo sô cô la béo ngậy.

  • The porcine features and snout of the pig character in the student's Three Little Pigs playout were so realistic that the judge awarded them top marks.

    Các đặc điểm giống lợn và mõm của nhân vật lợn trong vở kịch Ba chú lợn con của học sinh trông rất thật đến nỗi giám khảo đã cho các em điểm cao nhất.

  • The collector's fixation with bizarre taxidermy saddened his wife as their home engaged a horrific olfactory oeuvre, including an eerie, porcine aroma that always permeated.

    Niềm đam mê sưu tầm động vật kỳ lạ khiến vợ ông buồn bã vì ngôi nhà của họ luôn có mùi hôi thối kinh hoàng, bao gồm cả mùi thịt lợn kỳ lạ luôn lan tỏa.

  • The chef's recommendation to pair rosé wine with desserts made with porcine fat led to a culinary revolution and a renewed interest in offal-infused desserts.

    Lời khuyên của đầu bếp về việc kết hợp rượu vang hồng với món tráng miệng làm từ mỡ lợn đã dẫn đến một cuộc cách mạng ẩm thực và khơi dậy sự quan tâm mới đối với các món tráng miệng làm từ nội tạng lợn.

  • The busy supermarket's waste management team grew increasingly perplexed over the latest trend, in which customers began requesting bags of porcine excrement as fertilizer.

    Nhóm quản lý chất thải của siêu thị bận rộn này ngày càng bối rối trước xu hướng mới nhất khi khách hàng bắt đầu yêu cầu những túi phân lợn làm phân bón.

  • The porcine soprano’s performance caused discomfort among some of the audience members, notably those seated near the orchestra section, picturing the swill of slop likely feeding her efforts.

    Màn trình diễn của giọng nữ cao lợn khiến một số khán giả cảm thấy khó chịu, đặc biệt là những người ngồi gần khu vực dàn nhạc, họ hình dung ra cảnh tượng sền sệt có thể đã làm tăng thêm công sức của cô.

  • The hamlet, encased in crispy porcine skin, provides a nostalgic compliment to the peach cobbler, in a porcine sin calculated and methodical.

    Ngôi làng được bao bọc trong lớp da heo giòn, mang đến sự gợi nhớ đến món bánh đào, trong một món thịt heo được tính toán và có phương pháp.

  • The advertisement for the porcine spa promised that the luxurious mud bath would help soothe muscle aches—however, it failed to mention that the mud was made with actual porcine feces, entirely giving off the impression of a porcine hoax.

    Quảng cáo về spa lợn hứa hẹn rằng bồn tắm bùn sang trọng này sẽ giúp làm dịu cơn đau nhức cơ bắp—tuy nhiên, quảng cáo này lại không đề cập đến việc bùn được làm từ phân lợn thật, hoàn toàn tạo ra ấn tượng như một trò lừa bịp về lợn.

  • The scientist's creation was not quite a porcine unicorn, but nearly. Based on genetic engineering, the "porcineicorn" had a single horn protruding from its snout, signaling the perfect marriage of porcine and ungulate attributes.

    Sản phẩm của nhà khoa học không hẳn là kỳ lân lợn, nhưng gần giống vậy. Dựa trên kỹ thuật di truyền, "kỳ lân lợn" có một chiếc sừng nhô ra từ mõm, báo hiệu sự kết hợp hoàn hảo giữa các đặc điểm của lợn và động vật móng guốc.